slap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slap nghĩa là tát. Học cách phát âm, sử dụng từ slap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slap

slapverb

tát

/slæp//slæp/

Từ "slap" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /slæp/
  • Phát âm gần đúng: slăp (giống như "slập" nhưng phát âm nhanh và rõ ràng hơn)

Phân tích âm tiết:

  • Sl: Phát âm giống như chữ "sl" trong từ "slip".
  • ap: Phát âm giống như chữ "ap" trong từ "apple".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "slap" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slap trong tiếng Anh

Từ "slap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ:

1. Đánh nhẹ (một cái búng):

  • Noun (Danh từ): Một cái búng tay.
    • "He gave her a quick slap on the wrist." (Anh ta đã búng tay cô ấy một cái nhanh chóng.)
  • Verb (Động từ): Búng tay vào ai đó.
    • "She slapped him across the face." (Cô ấy búng anh ta mạnh vào mặt.)
    • "Don't slap your mom!" (Đừng đánh mẹ bạn!)

2. Thực hiện một hành động đột ngột, mạnh mẽ:

  • Verb (Động từ): Thực hiện một hành động nhanh chóng, quyết đoán, thường là có tính chất tiêu cực hoặc gây sốc.
    • "The politician slapped down the proposed bill." (Chính trị gia đã bác bỏ mạnh mẽ dự luật.)
    • "The company slapped him with a huge fine." (Công ty đã áp đặt cho anh ta một khoản tiền phạt lớn.)
    • "The new rules slapped small business owners." (Các quy tắc mới đã tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.)

3. (Hơi rộng, theo nghĩa bóng) Gây khó khăn, phức tạp:

  • Verb (Động từ): Gây ra một vấn đề, trở ngại, hoặc gây khó khăn cho ai đó.
    • "This new policy will slap our project schedule." (Chính sách mới này sẽ làm chậm tiến độ dự án của chúng ta.)
    • "The rising interest rates are slapping homeowners." (Lãi suất tăng đang gây khó khăn cho người mua nhà.)

4. (Ít phổ biến hơn) Bấm một cái nút (của máy, thiết bị):

  • Verb (Động từ): Bấm một nút.
    • "He slapped the button to turn on the radio." (Anh ấy đã bóp nút để bật radio.)

Lưu ý:

  • "Slap" thường mang sắc thái tiêu cực hoặc mạnh mẽ.
  • Trong văn hóa phương Tây, hành động "slap" (búng tay) đặc biệt nhạy cảm và có thể bị coi là bạo lực hoặc xâm phạm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "slap" trong một câu cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh.

Bạn muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ "slap" ở nghĩa nào?

Các từ đồng nghĩa với slap


Bình luận ()