punch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

punch nghĩa là đấm, thụi; quả đấm, cú thụi. Học cách phát âm, sử dụng từ punch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ punch

punchverb

đấm, thụi, quả đấm, cú thụi

/pʌn(t)ʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ punch

Từ "punch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pʌntʃ/ (Phát âm theo kiểu "punch" kiểu Anh - British English)

  • /p/: Giống âm "p" trong "pen"
  • /ʌ/: Âm "uh" ngắn, như trong "but" hoặc "cut"
  • /ntʃ/: Âm đôi "ntch" như trong "lunch" hoặc "watch"

2. /tʃʌntʃ/ (Phát âm theo kiểu "punch" kiểu Mỹ - American English)

  • /t/: Giống âm "t" trong "top"
  • /ʃ/: Âm "sh" như trong "ship"
  • /ʌntʃ/: Âm "uhntch" gần giống như phát âm số "thun" rất nhanh.

Lưu ý:

  • Phát âm kiểu Anh (/pʌntʃ/) thường được sử dụng hơn ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Canada, Úc.
  • Phát âm kiểu Mỹ (/tʃʌntʃ/) phổ biến hơn ở Mỹ.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce punch" để nghe và bắt chước chính xác.

Bạn có thể sử dụng các công cụ tra từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Merriam-Webster để nghe cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ punch trong tiếng Anh

Từ "punch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Đánh vào (v):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, có nghĩa là dùng một vật cứng (như búa) để đâm vào một vật khác.
  • Ví dụ:
    • "He punched the wall in anger." (Anh ta đã đập tường vì tức giận.)
    • "The boxer landed a powerful punch." (Hiệp sĩ đã tung một cú đấm mạnh.)

2. Cú đấm (n):

  • Định nghĩa: Một cú đấm mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He threw a punch at his opponent." (Anh ta đã tung một cú vào đối thủ.)
    • "That was a vicious punch!" (Cú đó thật kinh khủng!)

3. (Động từ) Đâm lỗ (v):

  • Định nghĩa: Sử dụng một dụng cụ để tạo một lỗ trong vật liệu.
  • Ví dụ:
    • "The tailor punched a hole for the button." (Thợ may đã đâm một lỗ để cài nút.)
    • "The machine punches holes in the metal sheet." (Máy móc đâm lỗ vào tấm kim loại.)

4. (Động từ) Đặt dấu chấm than, dấu câu hỏi (v):

  • Định nghĩa: Sử dụng một dụng cụ (punch) để khắc dấu chấm than (!) hoặc dấu câu hỏi (?) lên một tờ giấy hoặc vật liệu khác.
  • Ví dụ:
    • "She used a punch to create the punctuation on the tickets." (Cô ấy dùng punch để tạo dấu câu trên vé.)

5. (Danh từ) Sự thôi thúc, có động lực (n):

  • Định nghĩa: Một sự thúc đẩy mạnh mẽ, một nguồn năng lượng giúp bạn làm việc hoặc đạt được mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "Her words gave me a real punch of energy." (Những lời nói của cô ấy đã mang đến cho tôi một nguồn năng lượng mạnh mẽ.)
    • "The movie had a powerful punch." (Bộ phim có một sức mạnh thôi thúc rất lớn.)

6. (Danh từ) Bia vang (n):

  • Định nghĩa: Một loại bia đặc biệt, thường là có vị đắng hoặc cay, thường được dùng để đánh thức hoặc kích thích. (Từ này ít dùng hơn, chủ yếu trong các quán bar cũ.)
  • Ví dụ:
    • "He ordered a punch to help him wake up." (Anh ta gọi một bia vang để giúp anh ta tỉnh táo.)

Tóm lại, để hiểu rõ nghĩa của từ "punch", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "punch" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh nhất định?

Thành ngữ của từ punch

punch above your weight
to be or try to be more successful than others in doing something that normally requires more skill, experience, money, etc. than you have
  • This player seems to be able to constantly punch above his weight.
  • He punched above his weight as the party’s foreign affairs spokesman.

Luyện tập với từ vựng punch

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the debate, her final argument had a strong intellectual ______, leaving the opponents speechless.
  2. The comedian’s jokes didn’t ______ as expected; the audience remained silent.
  3. He tried to ______ the heavy bag, but his lack of training made it ineffective.
  4. The presentation lacked a clear ______ line, making it hard to follow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To make your speech memorable, you should:
    a) Add humor and anecdotes
    b) Punch key points with strong evidence**
    c) Whisper to build suspense
    d) Use vague generalizations

  2. Which word(s) can replace "deliver a strong impact" in this sentence: "Her words ______ during the meeting."
    a) punched
    b) flickered
    c) resonated
    d) hesitated

  3. The boxer trained for months to improve his:
    a) punch
    b) sprint
    c) posture
    d) whisper

  4. The novel’s climax was powerful because it:
    a) packed a punch
    b) dragged on slowly
    c) avoided conflict
    d) used excessive jargon

  5. Which action is NOT related to "punch"?
    a) Striking a target
    b) Hugging a friend
    c) Weakening an argument
    d) Drilling a hole


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The critic’s harsh comments weakened the artist’s confidence.
    Rewrite: The critic’s harsh comments ______ the artist’s confidence.

  2. Original: His speech had a strong emotional effect on the audience.
    Rewrite: His speech ______ the audience emotionally.

  3. Original: She hit the bag with all her strength during training.
    Rewrite: (Không dùng "punch") She ______ the bag forcefully during training.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. punch (ý nghĩa ẩn dụ: tác động mạnh)
  2. land (nhiễu: "punch" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. punch (nghĩa đấm)
  4. narrative (nhiễu: cần danh từ chỉ cấu trúc)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, b
  2. a, c (nhiễu: "hesitated" sai ngữ cảnh)
  3. a, c (nhiễu: "whisper" không liên quan)
  4. a
  5. b

Bài 3: Viết lại câu

  1. The critic’s harsh comments punched a hole in the artist’s confidence.
  2. His speech packed a punch for the audience emotionally.
  3. She struck the bag forcefully during training. (Thay thế bằng "struck/hit")

Bình luận ()