Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
punch nghĩa là đấm, thụi; quả đấm, cú thụi. Học cách phát âm, sử dụng từ punch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đấm, thụi, quả đấm, cú thụi

Từ "punch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce punch" để nghe và bắt chước chính xác.
Bạn có thể sử dụng các công cụ tra từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Merriam-Webster để nghe cách phát âm chuẩn.
Chúc bạn học tốt!
Từ "punch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm lại, để hiểu rõ nghĩa của từ "punch", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "punch" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh nhất định?
To make your speech memorable, you should:
a) Add humor and anecdotes
b) Punch key points with strong evidence**
c) Whisper to build suspense
d) Use vague generalizations
Which word(s) can replace "deliver a strong impact" in this sentence: "Her words ______ during the meeting."
a) punched
b) flickered
c) resonated
d) hesitated
The boxer trained for months to improve his:
a) punch
b) sprint
c) posture
d) whisper
The novel’s climax was powerful because it:
a) packed a punch
b) dragged on slowly
c) avoided conflict
d) used excessive jargon
Which action is NOT related to "punch"?
a) Striking a target
b) Hugging a friend
c) Weakening an argument
d) Drilling a hole
Original: The critic’s harsh comments weakened the artist’s confidence.
Rewrite: The critic’s harsh comments ______ the artist’s confidence.
Original: His speech had a strong emotional effect on the audience.
Rewrite: His speech ______ the audience emotionally.
Original: She hit the bag with all her strength during training.
Rewrite: (Không dùng "punch") She ______ the bag forcefully during training.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()