
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
smoke nghĩa là khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi. Học cách phát âm, sử dụng từ smoke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khói, hơi thuốc, hút thuốc, bốc khói, hơi
Được rồi, đây là cách phát âm từ "smoke" trong tiếng Anh:
Phát âm chi tiết hơn như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "smoke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Verb (Động từ):
Noun (Danh từ): (Ít dùng hơn và mang tính nói chuyện)
Tổng hợp:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Hơi thuốc/Khói | “The fog was thick with smoke.” |
Verb (Động từ) | Hút thuốc lá | “He smokes too much.” |
Verb (Động từ) | Bỏ đi/Ra đi | “She smoked after the fight.” |
Verb (Động từ) | Chụp ảnh (cũ) | “I smoked a photo.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "smoke", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm từ đồng nghĩa như "fog," "vapor," "mist," hoặc "puff" tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "smoke" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
Choose the correct words that describe visible airborne particles:
a) smoke
b) vapor
c) fog
d) dust (nhiều đáp án đúng)
Which of these are typically produced by burning wood?
a) flames
b) smoke
c) steam (gây nhiễu)
d) ash
Select the correct phrase: "The chimney emitted thick gray __________."
a) smoke
b) mist (gây nhiễu)
c) smog
Secondhand __________ is dangerous to non-smokers.
a) fog
b) smoke
c) haze
Which word does NOT belong in a sentence about combustion?
a) smoke
b) fire
c) water (đáp án sai cần chọn)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()