single là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

single nghĩa là đơn, đơn độc, đơn lẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ single qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ single

singleadjective

đơn, đơn độc, đơn lẻ

/ˈsɪŋɡl/
Định nghĩa & cách phát âm từ single

Từ "single" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. /ˈsɪŋɡəl/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • "sing": Phát âm giống như từ "sing" (hát).
  • "gle": Phát âm như "gle" trong từ "gleaming" (lấp lánh).

2. /ˈsɪŋɡəl/ (Ít phổ biến hơn, thường gặp ở một số vùng)

  • "sing": Phát âm giống như từ "sing" (hát).
  • "el": Phát âm như "el" trong "elbow" (cánh tay trong).

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ single trong tiếng Anh

Từ "single" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đơn lẻ, một mình:

  • Tính từ: dùng để chỉ một vật, người hoặc sự chỉ có một.
    • I have a single room. (Tôi có một phòng đơn lẻ.)
    • He's travelling single. (Anh ấy đi du lịch một mình.)
    • There's only a single copy of the book. (Chỉ có một bản sao của cuốn sách.)
  • Động từ: nghĩa là không đều, không liên tục.
    • The music played single notes. (Tiếp nhạc chỉ phát những nốt nhạc đơn lẻ.)

2. Đơn độc, độc thân:

  • Tính từ: dùng để mô tả một người chưa kết hôn.
    • She's a single mother. (Cô ấy là một người mẹ đơn độc.)
    • He’s a single man. (Anh ấy là một người đàn ông độc thân.)
  • Tính từ (nghĩa bóng): lẻ loi, cô đơn. Ví dụ:
    • A single tear rolled down her cheek. (Một giọt nước mắt lăn dài trên má cô.)

3. Bản nhạc đơn:

  • A single copy of the song. (Một bản nhạc đơn.)

4. Single (nghĩa bóng - một sự kiện, chương trình):

  • A single concert. (Một buổi hòa nhạc đơn lẻ.)
  • A single episode. (Một tập phim đơn lẻ.)

5. Single (trong giới tính):

  • He's single and looking. (Anh ấy độc thân và đang tìm kiếm.)

Một số lưu ý khác:

  • Singleness: Đây là danh từ, có nghĩa là trạng thái độc thân.
  • Single malt whisky: Loại whisky được làm từ một loại mạch nha duy nhất.
  • Single-use: Dùng một lần. Ví dụ: single-use plastic (rác nhựa dùng một lần).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "single", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn dùng nó trong câu nào?

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ để tôi giải thích chi tiết hơn không?

Thành ngữ của từ single

at a (single) glance
immediately; with only a quick look
  • She is able to take in complex information at a single glance.
at/in a single go | at a/one go
(British English)in one single attempt or try
  • She blew out the candles in a single go.
(in) single file
(in) one line, one behind the other
  • They made their way in single file along the cliff path.

Luyện tập với từ vựng single

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has been focused on her career and remains ________ at the age of 35.
  2. The scientist made a ________ discovery that changed the field forever.
  3. He didn’t receive a ________ reply from the committee, just vague suggestions.
  4. The project requires teamwork; no one can complete it ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company is looking for a ________ expert to lead the research team.
    A) single
    B) sole
    C) unique
    D) individual

  2. She didn’t give a ________ reason for her resignation.
    A) single
    B) clear
    C) only
    D) main

  3. Out of all the proposals, only one was accepted. That’s a ________ successful submission.
    A) lone
    B) single
    C) mere
    D) particular

  4. This decision will affect every ________ employee in the department.
    A) single
    B) individual
    C) separate
    D) selected

  5. The software update fixed ________ major bug in the system.
    A) a
    B) an
    C) the
    D) single


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Not one student failed the exam."
    Rewrite: ___________________.

  2. Original: "She owns just one pair of formal shoes."
    Rewrite: ___________________.

  3. Original: "This is the only solution we have."
    Rewrite: ___________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. single
  2. single (nhiễu: unique)
  3. single (nhiễu: clear)
  4. alone (nhiễu: individually)

Bài 2:

  1. A, B ("sole" cũng đúng, nhưng chọn "single")
  2. B (từ đúng là "clear", không dùng "single")
  3. B ("single" hợp ngữ cảnh)
  4. A, B (cả hai đúng, nhưng ưu tiên "single")
  5. A (dùng mạo từ "a", không dùng "single")

Bài 3:

  1. Rewrite: "Not a single student failed the exam."
  2. Rewrite: "She owns a single pair of formal shoes."
  3. Rewrite: "This is the sole solution we have." (không dùng "single")

Bình luận ()