solve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solve nghĩa là giải, giải thích, giải quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ solve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solve

solveverb

giải, giải thích, giải quyết

/sɒlv/
Định nghĩa & cách phát âm từ solve

Từ "solve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsɒlv (âm đọc chính)

Phần này gồm hai âm tiết:

  1. sɒl phát âm gần giống "sol" trong tiếng Việt, nhưng âm "o" kéo dài hơn một chút.
  2. v phát âm như âm "v" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solve trong tiếng Anh

Từ "solve" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Tìm ra lời giải cho một vấn đề, một bài toán:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "I need to solve this math problem." (Tôi cần giải bài toán này.)
    • Ví dụ: "The detective tried to solve the mystery." (Thám tử cố gắng giải quyết bí ẩn.)
    • Ví dụ: "Scientists are working to solve climate change." (Các nhà khoa học đang làm việc để giải quyết biến đổi khí hậu.)

2. Giải quyết một vấn đề một cách hiệu quả:

  • Thường dùng để mô tả cách hành động để khắc phục một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: "He found a creative way to solve the problem." (Anh ấy tìm ra cách sáng tạo để giải quyết vấn đề.)
    • Ví dụ: "If you solve the issue with your computer, it will work fine." (Nếu bạn giải quyết được vấn đề với máy tính của mình, nó sẽ hoạt động tốt.)

3. (Khi là động từ) Làm cho có quyết định, giải quyết một chuyện:

  • Trong ngữ cảnh chính trị, hành chính.
    • Ví dụ: “The president solved the crisis.” (Tổng thống giải quyết được cuộc khủng hoảng.)
    • Ví dụ: “The government solved the land dispute.” (Chính phủ giải quyết được tranh chấp đất đai.)

4. (Khi là tính từ) Để giải quyết được, có thể giải quyết:

  • Thường được dùng để mô tả một vấn đề có thể giải quyết.
    • Ví dụ: "It's a solvable problem." (Đây là một bài toán có thể giải quyết được.)
    • Ví dụ: "They have a solvable conflict." (Họ có một cuộc xung đột có thể giải quyết được.)

5. (Khi là phần của thành ngữ):

  • Solve the problem (Giải quyết vấn đề)
  • Solve it (Giải quyết nó)
  • Solve for x (Giải phương trình cho x) (Trong toán học)

Tổng kết:

"Solve" là một từ rất linh hoạt. Để hiểu rõ cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "solve" không?

Luyện tập với từ vựng solve

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The engineers worked tirelessly to ______ the complex equation before the deadline.
  2. She couldn’t ______ the mystery despite reviewing all the evidence.
  3. The team collaborated to ______ the technical issue with the software.
  4. We need to ______ a compromise to avoid further conflicts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To address this problem, we must:
    a) solve it systematically
    b) ignore it temporarily
    c) analyze the root cause
    d) postpone the discussion
  2. Which verb is not a synonym for "resolve"?
    a) fix
    b) solve
    c) complicate
    d) settle
  3. The committee aims to ______ the dispute by next week.
    a) escalate
    b) solve
    c) mediate
    d) dismiss
  4. He struggled to ______ the puzzle because some pieces were missing.
    a) complete
    b) solve
    c) abandon
    d) manipulate
  5. Effective leaders ______ challenges creatively.
    a) avoid
    b) solve
    c) foresee
    d) create

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Finding a solution to this equation requires advanced knowledge.
    Rewrite: ______
  2. Original: They managed to fix the broken system after hours of testing.
    Rewrite: ______
  3. Original: The negotiation ended with both parties agreeing on terms.
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. solve
  2. solve
  3. resolve (hoặc fix, address)
  4. reach (hoặc negotiate)

Bài 2:

  1. a) solve it systematically, c) analyze the root cause
  2. c) complicate
  3. b) solve, c) mediate
  4. b) solve
  5. b) solve, c) foresee

Bài 3:

  1. To solve this equation, advanced knowledge is required.
  2. They succeeded in solving the system issue after hours of testing.
  3. The dispute was resolved when both parties agreed on terms. (Hoặc: The negotiation culminated in a settlement.)

Bình luận ()