soon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

soon nghĩa là sớm, chẳng bao lâu nữa. Học cách phát âm, sử dụng từ soon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ soon

soonadverb

sớm, chẳng bao lâu nữa

/suːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ soon

Từ "soon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /suːn/ (âm "oo" như trong "moon")
  • Nguyên âm cuối: /n/ (âm "n" cuối)

Phát âm chi tiết:

  1. "Su": Phát âm như âm "oo" trong từ "moon" hoặc "book".
  2. "n": Phát âm âm "n" ngắn.
  3. Tổng thể: "suːn".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web giải thích phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ soon trong tiếng Anh

Từ "soon" trong tiếng Anh có nghĩa là "sớm" hoặc "trong tương lai gần". Nó thường được sử dụng để chỉ một thời gian ngắn trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng "soon" một cách chi tiết:

1. Cách sử dụng phổ biến nhất:

  • Để chỉ thời gian ngắn trong tương lai:
    • "I'll see you soon." (Tôi sẽ gặp bạn sớm.)
    • "We'll arrive soon." (Chúng tôi sẽ đến sớm.)
    • "Let's meet soon." (Hãy gặp nhau sớm.)

2. Biến thể và cách diễn đạt khác:

  • "Soon after": Sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng sau một sự kiện.

    • "He soon after moved to the city." (Anh ấy đã chuyển đến thành phố ngay sau đó.)
  • "In the near future": Tương đương với "soon" nhưng mang tính trang trọng hơn.

    • "We will launch the new product in the near future." (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới trong tương lai gần.)
  • "Shortly": Tương tự như "soon", nhưng thường được dùng trong văn viết.

    • "He will be here shortly." (Anh ấy sẽ đến đây trong thời gian ngắn.)
  • "Not long": Nhấn mạnh rằng thời gian không lâu.

    • "I won't be long, not long." (Tôi không lâu, không lâu.)

3. Khi nào nên dùng "soon" thay vì "early"?

  • "Soon" thường đề cập đến một thời gian ngắn hơn và có tính chất linh hoạt hơn. Ví dụ: "I'll call you soon" (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm).
  • "Early" thường chỉ một khoảng thời gian cố định, ví dụ: "early in the morning" (sớm mai).

4. Lưu ý:

  • "Soon" thường được dùng trong các tình huống thân mật, trò chuyện thông thường.
  • "Soon after" và "shortly" thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hơn.

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ví dụ Nghĩa (tiếng Việt)
Thời gian ngắn I'll see you soon. Tôi sẽ gặp bạn sớm.
Sau một sự kiện Soon after he moved. Ngay sau đó anh ấy chuyển
Trang trọng In the near future… Trong tương lai gần…

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng "soon" một cách chính xác nhất! Ví dụ: bạn muốn sử dụng "soon" trong một câu cụ thể nào đó.

Thành ngữ của từ soon

anytime soon
(especially North American English)used in negative sentences and questions to refer to the near future
  • Will she be back anytime soon?
I, etc. would just as soon do something
used to say that you would equally well like to do something as do something else that has been suggested
  • I'd just as soon stay at home as go out tonight.
I, etc. would sooner do something (than something else)
to prefer to do something (than do something else)
  • She'd sooner share a house with other students than live at home with her parents.
least said soonest mended
(British English, saying)a bad situation will pass or be forgotten most quickly if nothing more is said about it
    no sooner said than done
    used to say that something was, or will be, done immediately
      no sooner… than…
      used to say that something happens immediately after something else
      • No sooner had she said it than she burst into tears.
      the sooner the better
      very soon; as soon as possible
      • ‘When shall I tell him?’ ‘The sooner the better.’
      sooner or later
      at some time in the future, even if you are not sure exactly when
      • Sooner or later you will have to make a decision.
      sooner rather than later
      after a short time rather than after a long time
      • We urged them to sort out the problem sooner rather than later.

      Bình luận ()