species là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

species nghĩa là giống loài. Học cách phát âm, sử dụng từ species qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ species

speciesnoun

giống loài

/ˈspiːʃiːz//ˈspiːʃiːz/

Từ "species" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈspiːʃɪz/
  • Phát âm gần đúng: /ˈspiːʃɪz/ (Spēsh-iz)

Giải thích chi tiết:

  • Spē: Phát âm giống như "sp" trong "speak", nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh.
  • –: Dấu gạch nối giữa "Spē" và "–" thường không được phát âm.
  • iz: Phát âm giống như "izz" trong "pizza" hoặc "ice" nhưng hơi ngắn hơn.

Mẹo: Bạn có thể tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập tốt hơn. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ species trong tiếng Anh

Từ "species" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Species (noun): Loài (động vật, thực vật, nấm,...) - Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến một nhóm sinh vật có thể sinh sản với nhau và tạo ra con cái có khả năng sinh sản.
    • Ví dụ: "The tiger is an endangered species." (Hà mã là một loài nguy cấp).
    • Ví dụ: "Scientists are studying the effects of climate change on various species." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với các loài khác nhau).

2. Sử dụng trong sinh học:

  • Taxonomy: "Species" là một khái niệm trung tâm trong phân loại sinh học. Trong taxonomy, các loài được xếp thành các cấp bậc phân loại: vương quốc, ngành, lớp, bộ, họ, chi, loài, và species.
    • Ví dụ: "Humans belong to the species Homo sapiens." (Con người thuộc loài Homo sapiens).
  • Genetic diversity: Các loài khác nhau có mức độ đa dạng di truyền khác nhau.
    • Ví dụ: "Maintaining biodiversity among species is crucial for ecosystem health." (Việc duy trì đa dạng sinh học giữa các loài là rất quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái).

3. Sử dụng bóng gió (Idiomatic Usage):

  • Referring to people/groups: Đôi khi, "species" được sử dụng để mô tả một nhóm người có những đặc điểm hoặc hành vi nhất định, thường mang tính chất chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Tuy nhiên, cách sử dụng này có thể gây tranh cãi vì nó có thể mang tính phân biệt đối xử. Hãy cẩn thận khi sử dụng cách này.
    • Ví dụ: "They are a totally different species of animal." (Họ là một loài hoàn toàn khác). - Thường dùng để ám chỉ những người có tính cách hoặc hành vi khác biệt đáng kể.
    • Ví dụ: "The corporate species are ruthless." (Những sinh vật loài doanh nghiệp là tàn nhẫn). - Thường dùng để chỉ những người trong lĩnh vực kinh doanh.
  • "The human species": Thường được sử dụng để đề cập đến toàn bộ loài người.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Kind
  • Breed
  • Variety

Lưu ý:

  • Khi nói về các loài động vật và thực vật, hãy sử dụng dấu ngoặc đơn để viết đầy đủ tên khoa học (genus và species). Ví dụ: Panthera leo (sư tử), Canis lupus (chó sói).
  • Trong ngữ cảnh bóng gió, hãy cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn từ ngữ của bạn để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về:

  • Bạn muốn sử dụng từ "species" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một bài báo khoa học, trò chuyện hàng ngày,...)
  • Bạn muốn thể hiện ý nghĩa cụ thể nào của từ này?

Các từ đồng nghĩa với species


Bình luận ()