Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
variety nghĩa là sự đa dạng, trạng thái khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ variety qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đa dạng, trạng thái khác nhau

Từ "variety" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết từng phần:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "variety" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Các từ đồng nghĩa với "variety":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn xem "variety" được dùng trong ngữ cảnh quảng cáo, du lịch, hay ẩm thực?
The supermarket chain prides itself on offering a ______ of organic products.
a) variety
b) diversity
c) selection
d) uniformity
Which word cannot complete this sentence?
"The team used a ______ of methods to solve the problem."
a) range
b) variety
c) similarity
d) combination
A ______ of factors contributed to the project’s success, including careful planning and teamwork.
a) variety
b) number
c) series
d) list
The conference covered a ______ of topics, from AI to sustainability.
a) variety
b) mixture
c) type
d) variant
Her wardrobe has little ______; she only wears neutral colors.
a) change
b) variety
c) choice
d) difference
Original: The store sells many types of imported cheeses.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The professor used different teaching methods to engage students.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The book explores multiple perspectives on climate change.
Rewrite (không dùng "variety"): ___________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()