variety là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

variety nghĩa là sự đa dạng, trạng thái khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ variety qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ variety

varietynoun

sự đa dạng, trạng thái khác nhau

/vəˈrʌɪɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ variety

Từ "variety" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvæː.rə.ɪ.tiː/
  • Nghe phát âm: /ˈvæː.rə.ɪ.tiː/ (Bạn có thể tìm nghe cụ thể trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/%27variety%27)

Phân tích chi tiết từng phần:

  • va: nghe giống như từ "va" trong tiếng Việt (nhưng phát âm rõ ràng hơn)
  • : âm "r" ở đây là âm "r" mềm, đặc trưng của tiếng Anh. Sau đó là âm "ə" (schwa), một âm vô thanh rất ngắn, nghe giống như âm "a" trong "about".
  • ɪ: âm "i" ngắn, như trong "bit"
  • tiː: âm "t" và "ee" nghe giống như chữ "ee" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Âm "r" ở đầu từ có thể hơi khó cho người mới học tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc nói rõ ràng âm "r" mềm này.
  • Âm "ə" (schwa) rất mềm và ngắn, thường bị bỏ qua khi nói nhanh.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ variety trong tiếng Anh

Từ "variety" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Tính đa dạng, sự khác biệt:

  • Chủ yếu: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "variety" - nghĩa là sự đa dạng, sự khác biệt, sự phong phú trong các loại hình, màu sắc, hoặc cách thức.
    • Example: "There is a great variety of fruit at the market." (Có rất nhiều loại trái cây khác nhau ở chợ.)
    • Example: "The museum has a variety of paintings from different artists." (Bảo tàng có nhiều loại tranh từ các họa sĩ khác nhau.)
    • Example: "She enjoys listening to a variety of music genres." (Cô ấy thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau.)

2. Một loại, một dòng sản phẩm:

  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "variety" thường dùng để chỉ một loại, một dòng sản phẩm.
    • Example: "The store offers a variety of shoes for men and women." (Cửa hàng có nhiều loại giày khác nhau cho nam và nữ.)
    • Example: "This brand has a variety of flavors of ice cream." (Thương hiệu này có nhiều hương vị kem khác nhau.)

3. Sự thay đổi, sự biến đổi:

  • “Variety” có thể mang ý nghĩa về sự thay đổi, sự biến đổi liên tục.
    • Example: "The weather has a variety of temperatures throughout the year." (Thời tiết có nhiều nhiệt độ khác nhau trong suốt cả năm.)
    • Example: "She enjoys the variety of activities offered at the camp." (Cô ấy thích sự đa dạng các hoạt động được cung cấp tại trại hè.)

4. (Động từ) đa dạng hóa, tạo sự khác biệt:

  • "Variety" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là đa dạng hóa, tạo ra sự khác biệt, làm phong phú.
    • Example: "We need to vary our diet to get all the necessary nutrients." (Chúng ta cần đa dạng hóa chế độ ăn uống để có được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.)
    • Example: "The company is trying to vary its products to appeal to a wider audience." (Công ty đang cố gắng đa dạng hóa sản phẩm để thu hút đối tượng khán giả rộng hơn.)

5. Trong tiếng lóng (informal):

  • Trong một số ngữ cảnh lóng, "variety" có thể được dùng để chỉ đồ hàng nhái hoặc đồ giả. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến và cần cẩn thận.

Các từ đồng nghĩa với "variety":

  • Diversity
  • Range
  • Selection
  • Choice
  • Options
  • Types
  • Forms

Lời khuyên:

  • Đọc nhiều văn bản tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng từ "variety" trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Chú ý đến từ đi kèm “variety” để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn xem "variety" được dùng trong ngữ cảnh quảng cáo, du lịch, hay ẩm thực?

Thành ngữ của từ variety

variety is the spice of life
(saying)having a range of different experiences makes life more interesting

    Luyện tập với từ vựng variety

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The cafeteria offers a wide ______ of dishes, including vegetarian and gluten-free options.
    2. To improve your writing, avoid repetition by using a ______ of synonyms.
    3. The museum’s collection lacks ______; most exhibits focus on the same historical period.
    4. His arguments were weak because he relied on a limited ______ of sources.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The supermarket chain prides itself on offering a ______ of organic products.
      a) variety
      b) diversity
      c) selection
      d) uniformity

    2. Which word cannot complete this sentence?
      "The team used a ______ of methods to solve the problem."
      a) range
      b) variety
      c) similarity
      d) combination

    3. A ______ of factors contributed to the project’s success, including careful planning and teamwork.
      a) variety
      b) number
      c) series
      d) list

    4. The conference covered a ______ of topics, from AI to sustainability.
      a) variety
      b) mixture
      c) type
      d) variant

    5. Her wardrobe has little ______; she only wears neutral colors.
      a) change
      b) variety
      c) choice
      d) difference

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The store sells many types of imported cheeses.
      Rewrite: ___________________________________________________.

    2. Original: The professor used different teaching methods to engage students.
      Rewrite: ___________________________________________________.

    3. Original: The book explores multiple perspectives on climate change.
      Rewrite (không dùng "variety"): ___________________________________.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. variety
    2. variety
    3. diversity (nhiễu)
    4. range (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) variety, b) diversity, c) selection
    2. c) similarity
    3. a) variety, b) number
    4. a) variety, b) mixture
    5. b) variety

    Bài 3:

    1. The store offers a variety of imported cheeses.
    2. The professor employed a variety of teaching methods to engage students.
    3. The book examines diverse perspectives on climate change. (hoặc "multiple")

    Bình luận ()