spellbinding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spellbinding nghĩa là Spellbinding. Học cách phát âm, sử dụng từ spellbinding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spellbinding

spellbindingadjective

Spellbinding

/ˈspelbaɪndɪŋ//ˈspelbaɪndɪŋ/

Từ "spellbinding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • spel – giống như "spel" trong tiếng Việt (nhấn vào âm tiết đầu tiên)
  • bind – giống như "bind" trong tiếng Việt (nhấn vào âm tiết thứ hai)

Kết hợp lại, phát âm gần đúng là: spel-bind

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spellbinding trong tiếng Anh

Từ "spellbinding" (cổ nhạc, mê hoặc) là một tính từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có sức hấp dẫn và khiến người nghe hoặc người xem bị cuốn hút hoàn toàn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Ý Nghĩa Chung:

  • Điều khiến bạn bị mê hoặc: "The magician's performance was utterly spellbinding." (Bài biểu diễn của ảo thuật gia thật sự mê hoặc.)
  • Sức hấp dẫn mạnh mẽ: "Her voice was spellbinding; I couldn't take my eyes off her." (Giọng hát của cô ấy gây mê hoặc; tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
  • Một thứ gì đó gây ấn tượng sâu sắc: "The sunset over the ocean was a spellbinding sight." (Bình minh/hoàng hôn trên biển là một cảnh tượng gây ấn tượng mạnh mẽ.)

2. Các Trường Hợp Sử Dụng Cụ Thể:

  • Ngôn ngữ biểu diễn (Performing Arts): Đây là nơi từ "spellbinding" thường xuất hiện nhiều nhất.

    • Âm nhạc: "The orchestra delivered a spellbinding performance of Beethoven's Fifth Symphony." (Dàn nhạc đã biểu diễn một màn trình diễn mê hoặc trong bản giao hưởng thứ năm của Beethoven.)
    • Diễn xuất: "The actress's portrayal of the tragic heroine was spellbinding." (Diễn xuất của nữ diễn viên trong vai nữ anh hùng bi thảm thật sự mê hoặc.)
    • Bước nhảy: "The dancers' movements were spellbinding – graceful and captivating." (Những động tác của vũ công đẹp mê hoặc – duyên dáng và hấp dẫn.)
  • Tôn tạo (Storytelling/Narrative):

    • "The storyteller's words were spellbinding, transporting the audience to another world." (Những lời kể của người kể chuyện gây mê hoặc, đưa khán giả đến một thế giới khác.)
  • Phong cảnh (Landscapes):

    • "The Northern Lights dancing across the sky were a spellbinding spectacle." (Những màn nhấp nháy của Bắc Cực trên bầu trời là một sự kiện mê hoặc.)

3. Cách Phát Âm:

  • /ˈspɛlˌbaɪnd/ (phao-lây-baɪnd)

4. Lưu ý:

  • "Spellbinding" thường được dùng để diễn tả những thứ có sức hấp dẫn làm cho người ta quên hết mọi thứ xung quanh.
  • Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn "fascinating" (hấp dẫn) hoặc "interesting" (quen thuộc).

Ví dụ thêm:

  • "The spy thriller was a spellbinding movie that kept me on the edge of my seat." (Bộ phim trinh thám gián điệp là một bộ phim có sức hấp dẫn khiến tôi hồi hộp.)
  • "The artist's landscapes are spellbinding, capturing the beauty of the natural world." (Những bức tranh phong cảnh của họa sĩ gây ấn tượng, ghi lại vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.)

Bạn có thể thử sử dụng "spellbinding" trong một câu để tôi có thể đánh giá và đưa ra phản hồi cụ thể hơn!


Bình luận ()