stampede là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stampede nghĩa là Stampede. Học cách phát âm, sử dụng từ stampede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stampede

stampedenoun

Stampede

/stæmˈpiːd//stæmˈpiːd/

Từ "stampede" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstæmpɪdi

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • st - giống như "st" trong "stop"
  • amp - giống như "arm"
  • i - ngắn, như âm "i" trong "bit"
  • de - giống như "dee"
  • e - không có âm (ng ngắn)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stampede trong tiếng Anh

Từ "stampede" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộc chạy trốn hỗn loạn, bừa bãi hoặc sự tràn sốt. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống mà nhiều người hoặc động vật di chuyển nhanh chóng và bất thường, thường là vì sợ hãi hoặc sự kích động.

Đây là cách diễn giải và sử dụng từ "stampede" chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • A sudden and chaotic rush of people or animals: Ví dụ: "A stampede broke out when the bull escaped from the circus." (Một cuộc chạy trốn hỗn loạn nổ ra khi con bò trốn thoát khỏi sirkus.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • A sudden and overwhelming surge of activity: Ví dụ: "The stock market experienced a stampede after the positive economic news." (Thị trường chứng khoán đã trải qua một làn sóng đổ bộ sau những tin tức kinh tế tích cực.)
  • A rapid and uncontrolled increase in something: Ví dụ: "A stampede of buyers flooded the market for the new smartphone." (Một làn sóng người mua đã tràn vào thị trường cho chiếc điện thoại thông minh mới.)

3. Các cách sử dụng khác:

  • Noun (Danh từ): Stampede (cuộc chạy trốn hỗn loạn) - "The news of the accident caused a stampede out of the building." (Tin tức về tai nạn đã gây ra một cuộc chạy trốn hỗn loạn ra khỏi tòa nhà.)
  • Verb (Động từ): To stampede (chạy trốn, đổ xô) - "Investors stampeded to sell their stocks." (Những nhà đầu tư đã đổ xô bán cổ phiếu của họ.)

Ví dụ cụ thể:

  • "The tourists were caught in a stampede when the horse-drawn carriage lost control." (Những du khách bị mắc kẹt trong một cuộc chạy trốn hỗn loạn khi xe ngựa kéo bị mất kiểm soát.)
  • "The sudden announcement of layoffs caused a stampede to the HR department." (Thông báo đột ngột về việc sa thải nhân viên đã gây ra một làn sóng đổ xô đến bộ phận Nhân sự.)

Lưu ý: Từ "stampede" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự hỗn loạn, sợ hãi hoặc một tình huống không kiểm soát được.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "stampede" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với stampede


Bình luận ()