static là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

static nghĩa là tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ static qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ static

staticadjective

tĩnh

/ˈstætɪk//ˈstætɪk/

Từ "static" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈstætɪk/ (Nghe giống "stăt-ik")

  • Stăt: Giống cách phát âm của từ "stat" trong "statistic".
  • Ik: Giống cách phát âm của chữ "I".

Cách này thường được sử dụng khi "static" được dùng để chỉ hiện tượng nhiễu sóng, tiếng ồn, hoặc các tín hiệu không mong muốn.

Ví dụ: "The radio was full of static." (Bình radio đầy tiếng tĩnh điện.)

2. /ˈstætɪk/ (Nghe giống "stăt-ik")

  • Stăt: Giống cách phát âm của từ "stat" trong "statistic".
  • Ik: Giống cách phát âm của chữ "I".

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều giống nhau, chỉ khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ static trong tiếng Anh

Từ "static" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Static (Tính chất):

  • Không có sự thay đổi: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Static" mô tả một trạng thái không thay đổi, tĩnh, ổn định.
    • Example: "The weather is static today – just cloudy all day." (Thời tiết hôm nay rất trơ trọi – chỉ có sương mù cả ngày.)
    • Example: "He’s in a static job, doing the same thing every day." (Anh ấy có một công việc trơ trọi, làm cùng một việc mỗi ngày.)
  • Tiếng ồn: "Static" cũng dùng để mô tả tiếng ồn rè rè, chập chờn, thường gặp trong các thiết bị truyền thanh, radio.
    • Example: "There was a lot of static on the radio." (Có rất nhiều tiếng rè rè trên đài radio.)

2. Static (Động từ):

  • Giữ nguyên, không thay đổi: "To static" có nghĩa là giữ nguyên một trạng thái, không thay đổi hướng đi hoặc tiến trình.
    • Example: "The negotiations stuck at a standstill." (Các cuộc đàm phán bị giữ nguyên ở một trạng thái đình trệ.) (Đây là một cách diễn đạt tương đương với "to static")

3. Static (Danh từ – trong kỹ thuật):

  • Sự ổn định điện (Electrical Static): Trong lĩnh vực kỹ thuật, "static" đề cập đến các điện tích tĩnh điện.
    • Example: "Static electricity can cause shocks." (Điện tích tĩnh điện có thể gây ra những cú giật.)

Các cách sử dụng khác:

  • Static Display (Viễn lãm tĩnh): Một trưng bày các vật phẩm không di chuyển.

    • Example: "The museum has a static display of ancient pottery." (Bảo tàng có một viễn lãm tĩnh các đồ gốm cổ.)
  • Static (thể thao): Trong một số môn thể thao như bóng đá, "static" có nghĩa là vị trí của người chơi không thay đổi, đứng yên hoặc giữ vị trí.

Lưu ý:

  • "Static" thường được sử dụng với các tính từ mô tả trạng thái, như "static weather," "static job," "static electricity."
  • Khi sử dụng "static" làm động từ, hãy sử dụng các cụm từ như "to static" cho thấy ý nghĩa giữ nguyên, không thay đổi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "static," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong câu nào? Bạn muốn diễn đạt ý nghĩa gì?


Bình luận ()