staunch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

staunch nghĩa là trung thành. Học cách phát âm, sử dụng từ staunch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ staunch

staunchadjective

trung thành

/stɔːntʃ//stɔːntʃ/

Từ "staunch" (dây xích, trung thành, vững chắc) được phát âm như sau:

  • ˈstɔːn (âm đọc chính)

Phân tích chi tiết:

  • St - như âm "st" trong "stop"
  • a - như âm "a" trong "father"
  • u - như âm "oo" trong "moon"
  • n - như âm "n" trong "now"

Lưu ý:

  • Âm "a" ở đây là âm dài (dài hơn âm "a" trong "cat").
  • Âm cuối "n" nghe hơi nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ staunch trong tiếng Anh

Từ "staunch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. (Tính từ) Tình yêu, lòng trung thành vững chắc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “staunch”. Nó mô tả một tình cảm hoặc sự ủng hộ mạnh mẽ, không thay đổi, thường đi kèm với sự trung thành và lòng tin.

  • Ví dụ:
    • "She is a staunch supporter of the environment." (Cô ấy là một người ủng hộ trung thành cho môi trường.)
    • "He has a staunch belief in justice." (Anh ấy có một niềm tin vững chắc vào công lý.)
    • "Despite the criticism, she remained a staunch advocate for the project." (Mặc dù nhận được những lời chỉ trích, cô ấy vẫn là một người ủng hộ trung thành cho dự án.)

2. (Tính từ) Mạnh mẽ, kiên quyết (hành động): "Staunch" có thể mô tả một hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách mạnh mẽ và kiên quyết.

  • Ví dụ:
    • "The doctor delivered the news staunchly." (Bác sĩ đưa tin một cách mạnh mẽ.)
    • "He staunchly defended his position." (Anh ấy kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình.)
    • "The ship staunched the flooding." (Con tàu ngăn chặn dòng nước tràn vào.) - Trong ngữ cảnh này, "staunch" có nghĩa là "chống lại", "giữ lại".

3. (Danh từ - thường dùng trong y học): Một miếng vải, dây thừng, hoặc vật liệu khác được dùng để chặn máu chảy từ một vết thương.

  • Ví dụ:
    • "The surgeon applied a staunch to the wound." (Bác sĩ phẫu thuật dùng một miếng vải buộc chặt vết thương.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Tình yêu, trung thành Mô tả lòng trung thành, sự ủng hộ mạnh mẽ A staunch friend / A staunch supporter
Hành động mạnh mẽ Mô tả các hành động được thực hiện quyết liệt He staunchly defended his honour.
Danh từ (y học) Một vật liệu chặn máu The surgeon used a staunch.

Lưu ý: "Staunch" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "loyal" hoặc "dedicated."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "staunch" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()