Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
staunch nghĩa là trung thành. Học cách phát âm, sử dụng từ staunch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trung thành
Từ "staunch" (dây xích, trung thành, vững chắc) được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "staunch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tình yêu, trung thành | Mô tả lòng trung thành, sự ủng hộ mạnh mẽ | A staunch friend / A staunch supporter |
| Hành động mạnh mẽ | Mô tả các hành động được thực hiện quyết liệt | He staunchly defended his honour. |
| Danh từ (y học) | Một vật liệu chặn máu | The surgeon used a staunch. |
Lưu ý: "Staunch" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "loyal" hoặc "dedicated."
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "staunch" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()