sew là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sew nghĩa là may, khâu. Học cách phát âm, sử dụng từ sew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sew

sewverb

may, khâu

/səʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sew

Từ "sew" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /sjuː/ (Giống như "shoe")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "sew" là động từ (ví dụ: "I need to sew this button on.")
  • Phần "sew" được phát âm giống như từ "shoe" (dép).

2. /swə/ (Giống như "wore")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "sew" là danh từ (ví dụ: "She learned to sew when she was young.")
  • Phần "sew" được phát âm giống như từ "wore" (đã mặc).

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sew trong tiếng Anh

Từ "sew" trong tiếng Anh có nghĩa là "may" hoặc "khâu". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa gốc: Khâu (stitch)

  • Định nghĩa: Là hành động dùng kim khâu để nối các mảnh vải, da hoặc vật liệu khác lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "She needs to sew the ripped jeans." (Cô ấy cần phải khâu quần rách.)
    • "I sew my own clothes." (Tôi tự may quần áo của mình.)
    • "Can you sew this button back on?" (Bạn có thể khâu cái này vào áo không?)

2. Dạng động từ (verb): Khâu

  • Thể nguyên mẫu: sew
  • Dạng quá khứ đơn: sewed
  • Dạng quá khứ phân từ: sewn
  • Dạng tương lai: will sew
  • Dạng hiện tại tiếp diễn: is/are sewing
  • Ví dụ:
    • "She sews beautifully." (Cô ấy khâu rất đẹp.)
    • "He sewed a new button onto the shirt." (Anh ấy đã khâu một nút mới vào áo.)
    • "They are sewing a quilt." (Họ đang may một tấm chăn.)

3. Phân từ (adjective): May, khâu

  • Định nghĩa: Mô tả một cái gì đó được may hoặc đã được khâu.
  • Ví dụ:
    • "a sewn seam" (một đường may)
    • "a sewn shirt" (một chiếc áo đã may)
    • "hand-sewn fabric" (vải may tay)

4. Các cụm từ với "sew":

  • Sewing machine: Máy may
  • Sewing kit: Bộ đồ khâu
  • Sew up: (cụm) Khâu lại (ví dụ: khâu vết rách)
  • Sew someone's mouth shut: (cụm) Khâu miệng người đó lại (thường dùng với ý nghĩa bóng gió, nói nhỏ)

Một số lưu ý:

  • "Sew" thường được dùng để chỉ việc khâu bằng tay, mặc dù bạn cũng có thể sử dụng nó để nói về việc sử dụng máy may.
  • Khi nói về máy may, bạn thường dùng động từ "operate a sewing machine" (vận hành máy may) thay vì "sew".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sew" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng sew

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She learned how to _____ her own dress to save money.
  2. The tailor will _____ the buttons back onto your coat by tomorrow.
  3. He used glue to _____ the torn pages of his notebook.
  4. My grandmother used to _____ quilts by hand every winter.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To fix a ripped seam, you should:
    a) sew it
    b) tape it
    c) staple it
    d) hammer it

  2. Which actions are part of traditional craftsmanship?
    a) carve wood
    b) bake pottery
    c) sew garments
    d) weld metal

  3. The designer will _____ the fabric into a gown for the event.
    a) paint
    b) sew
    c) cut
    d) fold

  4. If a curtain is too long, you might _____ the hem.
    a) sew
    b) tie
    c) glue
    d) nail

  5. Which verbs describe repairing clothes?
    a) mend
    b) stitch
    c) sew
    d) scrub

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She fixed the hole in her jeans with a needle and thread.
    Rewrite: _____
  2. Original: The students attached the patches to their backpacks.
    Rewrite: _____
  3. Original: He joined the two pieces of fabric together.
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. sew
  2. sew
  3. mend (từ nhiễu - "glue" không hợp lý nên dùng "mend")
  4. sew

Bài 2:

  1. a) sew
  2. a, c (sew garments, carve wood)
  3. b) sew
  4. a) sew
  5. a, b, c (mend, stitch, sew)

Bài 3:

  1. She sewed the hole in her jeans with a needle and thread.
  2. The students sewed the patches onto their backpacks.
  3. He stitched the two pieces of fabric together. (từ thay thế: "stitched")

Đáp án bài 3 câu 3 dùng từ khác ("stitch") để đa dạng hóa, tránh lặp "sew".


Bình luận ()