stratum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stratum nghĩa là địa tầng. Học cách phát âm, sử dụng từ stratum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stratum

stratumnoun

địa tầng

/ˈstrɑːtəm//ˈstreɪtəm/

Từ "stratum" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Tổng kết: /ˈstrætəm/ (Străt-um)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stratum trong tiếng Anh

Từ "stratum" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, chủ yếu liên quan đến các lớp, tầng, hoặc thành phần khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Địa lý/Khoa học địa chất (Most Common):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "stratum" - một lớp vật chất (như đá, đất, trầm tích) có chiều dày nhất định và có đặc điểm phân tầng rõ rệt.
  • Ví dụ:
    • "The geologist examined the strata of rock to determine the age of the formation." (Nhà địa chất đã khảo sát các lớp đá để xác định độ tuổi của cấu trúc.)
    • "The fossilized remains were found in a stratum of sandstone." (Phần tàn hài hóa đã được tìm thấy trong một lớp sạn đá.)
    • "The deep strata of the Earth are under immense pressure." (Các lớp sâu của Trái Đất chịu áp lực cực lớn.)

2. Thống kê (Statistics):

  • Định nghĩa: Trong thống kê, "stratum" đề cập đến một nhóm con của dữ liệu được chia thành các lớp dựa trên một đặc điểm chung. Các nhóm này thường được sử dụng để phân tích dữ liệu và xây dựng các mô hình thống kê.
  • Ví dụ:
    • "We divided the students into strata based on their performance on the first exam." (Chúng tôi chia học sinh thành các nhóm dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu tiên của họ.)
    • "Stratified sampling is a technique used to ensure that each stratum is represented proportionally in the sample." (Lấy mẫu phân tầng là một kỹ thuật được sử dụng để đảm bảo rằng mỗi nhóm đều được đại diện tỷ lệ trong mẫu.)

3. Vật lý (Physics):

  • Định nghĩa: Trong vật lý, "stratum" có thể mô tả một lớp vật chất có một tính chất đặc biệt, thường liên quan đến sự phân bố nhiệt hoặc điện.
  • Ví dụ:
    • "The solar strata – the photosphere, chromosphere, and corona – each have distinct temperatures and densities." (Các lớp mặt trời - quang phổ, đỉnh quyển và v corona - mỗi lớp có nhiệt độ và mật độ khác nhau.)

4. Thành ngữ (Idiomatic Expressions):

  • "To be on a stratum of wealth" (Là một phần của tầng lớp giàu có): Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn và mang tính ẩn dụ.

Tổng kết:

  • Ý chính: "Strata" luôn ám chỉ một lớp, tầng, hoặc thành phần phân tầng.
  • Ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa chính xác của "stratum", cần xem xét ngữ cảnh cụ thể trong câu. Hầu hết các lần sử dụng đều liên quan đến địa lý, thống kê hoặc vật lý.

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "stratum" để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết và phù hợp hơn!

Các từ đồng nghĩa với stratum


Bình luận ()