seam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seam nghĩa là đường may. Học cách phát âm, sử dụng từ seam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seam

seamnoun

đường may

/siːm//siːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ seam

Từ "seam" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /siːm/ (Hay gặp nhất)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "seam" là danh từ:
    • Tiếng "s": /si/ (giống như "si" trong "sit")
    • Tiếng "e": /iː/ (giọng kéo dài, như "ee" trong "see")
    • Tiếng "m": /m/ (giống như "m" trong "mom")
  • Ví dụ: "a seam in the fabric" (một đường may trên vải)

2. /ʃeɪm/

  • Cách phát âm này thường dùng khi "seam" là động từ, có nghĩa là xấu hổ, có lỗi.
    • Tiếng "sh": /ʃ/ (giống như "sh" trong "ship")
    • Tiếng "e": /iː/ (giống như "ee" trong "see")
    • Tiếng "m": /m/ (giống như "m" trong "mom")
  • Ví dụ: "I seam when I make mistakes" (Tôi xấu hổ khi tôi mắc lỗi)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Lắng nghe: Cách tốt nhất để học cách phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói. Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực tuyến trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập: Lặp lại các âm và từ có chứa "seam" nhiều lần để làm quen với cách phát âm.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Hãy nhớ rằng cách phát âm của "seam" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seam trong tiếng Anh

Từ "seam" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đường may (những đường khâu)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ những đường khâu nối hai mảnh vải hoặc quần áo lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "The seam at the back of the dress is loose." (Đường may ở phía sau váy bị lỏng.)
    • "She meticulously ironed out the seams of her shirt." (Cô ấy cẩn thận là phẳng các đường may của chiếc áo sơ mi.)
    • "A strong seam is crucial for a durable garment." (Một đường may chắc chắn là rất quan trọng cho một món đồ bền vững.)

2. Khe (một đường thẳng rõ rệt)

  • Ý nghĩa: "Seam" có thể chỉ một đường thẳng rõ rệt, thường là một rãnh hoặc khe.
  • Ví dụ:
    • "There's a seam in the floor where the tiles are cracked." (Có một khe ở sàn nhà nơi gạch bị nứt.)
    • "The seam of the rock formed a sharp edge." (Khe trên đá tạo thành một cạnh sắc.)

3. (Lóng) da hoặc vải (trong rảnh) – (Ít dùng)

  • Ý nghĩa: Một lóng da hoặc vải được khâu lại với nhau. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại hơn.
  • Ví dụ: "The seam of the leather was carefully stitched." (Lóng da được khâu cẩn thận.)

4. (Trong hàng cờ hoặc ruy băng) – tưởng tượng một đường nối

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh đặc biệt về hàng cờ hoặc ruy băng, "seam" có thể được sử dụng để hình dung một đường nối giữa các phần.
  • Ví dụ: "To create the stripe effect, you need to sew the seam carefully." (Để tạo hiệu ứng sọc, bạn cần may đường nối cẩn thận.)

5. (Trong địa chất) - một vết nứt

  • Ý nghĩa: Một vết nứt nhỏ trong đá hoặc khoáng chất.
  • Ví dụ: "The geologist examined the seam of quartz in the rock." (Nhà địa chất kiểm tra lóng thạch anh trong đá.)

Tổng kết:

  • Thường dùng nhất: Đường may (trong quần áo, vải, v.v.)
  • Các nghĩa khác: Khe, vết nứt (địa chất), hoặc (hiếm) lóng da/vải.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "seam" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "seam" trong đó không?

Thành ngữ của từ seam

be bursting/bulging at the seams
(informal)to be very full, especially of people
  • Los Angeles is bursting at the seams with would-be actors.
  • The film is bursting at the seams with good performances.
be falling/coming apart at the seams
(informal)to be going very badly wrong and likely to stop functioning completely
  • She was falling apart at the seams, spending most of her time in tears.
  • His little world fell apart at the seams.
  • Their marriage was coming apart at the seams.
fray at/around the edges/seams
to start to come apart or to fail
  • Support for the leader was fraying at the edges.

Bình luận ()