string là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

string nghĩa là dây, sợi dây. Học cách phát âm, sử dụng từ string qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ string

stringnoun/verb

dây, sợi dây

/strɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ string

Từ "string" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. St-ring (Như "string" trong "string of lights" - chuỗi đèn)

  • Phát âm: st-Rɪŋ
  • Chú ý:
    • "st" phát âm gần giống "st" trong "stop".
    • "Rɪ" phát âm như một nguyên âm mũi, gần giống như "rin" nhưng phát ra từ mũi.
    • "ŋ" là âm "ng" như trong "sing".

2. Strɪŋ (Như "string theory" - lý thuyết dây)

  • Phát âm: strɪŋ
  • Chú ý:
    • "str" phát âm giống "str" trong "street".
    • "ɪ" phát âm như nguyên âm ngắn "i" như trong "bit".
    • "ŋ" là âm "ng" như trong "sing".

Tóm lại:

  • St-ring được sử dụng phổ biến hơn trong các trường hợp như dây đàn, chuỗi hạt, v.v.
  • Strɪŋ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ string trong tiếng Anh

Từ "string" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Chuỗi (Chain):

  • Nghĩa: Một loạt các vật thể liên tiếp nhau, thường bằng dây hoặc sợi.
  • Ví dụ:
    • "a string of pearls" - một chuỗi ngọc trai
    • "a string of lights" - một dây đèn
    • "a string of misfortunes" - một chuỗi những điều xui xẻo
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả thứ gì đó liên kết lại với nhau một cách thứ tự.

2. Dây (Cord):

  • Nghĩa: Một đoạn vật liệu dài, dẻo, thường được sử dụng để buộc, thắt, hoặc kéo.
  • Ví dụ:
    • "a string of beads" - một sợi dây Beads
    • "a guitar string" - dây đàn guitar
    • "Tie the string around the box" - Thắt dây quanh hộp
  • Cách sử dụng: Sử dụng để mô tả các loại dây khác nhau, thường được làm từ vật liệu như cotton, nylon, hoặc cao su.

3. Văn bản (Text):

  • Nghĩa: Một chuỗi các ký tự, thường là chữ cái.
  • Ví dụ:
    • "a string of text" - một đoạn văn bản
    • "Enter a string of characters" - Nhập một chuỗi ký tự
    • "The string contains an error" - Chuỗi này chứa lỗi
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong lập trình, khoa học máy tính để đại diện cho dữ liệu văn bản.

4. Âm thanh (Sound):

  • Nghĩa: Một chuỗi các âm thanh liên tiếp nhau.
  • Ví dụ:
    • "The string of notes sounded beautiful" - Chuỗi các nốt nhạc nghe thật hay
    • "a string of laughter" - một chuỗi tiếng cười
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả một giai điệu hoặc một chuỗi âm thanh.

5. (Trong chương trình máy tính) Chuỗi ký tự:

  • Nghĩa: Một biến chứa một dãy các ký tự.
  • Ví dụ: Sử dụng trong lập trình Python, Java, v.v.
    • my_string = "Hello, world!" (Trong Python) - biến my_string chứa chuỗi "Hello, world!".

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Chuỗi (Chain) a string of pearls
Dây (Cord) a guitar string
Văn bản (Text) a string of text
Âm thanh (Sound) a string of laughter
Chuỗi ký tự (Programming) my_string = "Hello, world!"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "string" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn cần cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho mình biết bạn đang sử dụng từ "string" trong tình huống nào không? Ví dụ: Bạn đang đọc một bài báo, học lập trình hay đang nói về một đồ vật?

Thành ngữ của từ string

(tied to) somebody’s apron strings
(too much under) the influence and control of somebody
  • The British prime minister is too apt to cling to Washington's apron strings.
have another string/more strings to your bow
(British English)to have more than one skill or plan that you can use if you need to
  • The exhibition shows that he has other strings to his artistic bow.
how long is a piece of string?
(British English, informal)used to say that there is no definite answer to a question
  • ‘How long will it take?’ ‘How long's a piece of string?’
pull strings (for somebody)
(informal)to use your influence in order to get an advantage for somebody
    pull the strings
    to control events or the actions of other people

      Luyện tập với từ vựng string

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She tied the package with a colorful ______ before mailing it.
      2. The programmer forgot to declare the ______ variable, causing an error.
      3. He used a thin ______ of pearls to decorate the gift box. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "string")
      4. The musician adjusted the ______ of his guitar before the concert. (gợi ý: bộ phận nhạc cụ)

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which of these are data types in programming? (Chọn 2)
        a) Integer
        b) String
        c) Loop
        d) Table

      2. To secure the tent, you need:
        a) A hammer
        b) A string
        c) A brick
        d) A rope (cùng chức năng với "string")

      3. The DNA molecule resembles a twisted ______.
        a) Chain
        b) String
        c) Cable
        d) Liquid

      4. "She played the violin with delicate skill." Từ nào có thể thay thế "delicate"?
        a) Rough
        b) Fine
        c) Strong
        d) String

      5. Choose the correct phrase for a sequence of characters in coding:
        a) Number array
        b) String literal
        c) Boolean value
        d) Function loop


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "He connected the devices with wires." (Dùng "string" hoặc từ liên quan)
      2. Original: "Her explanation was vague and confusing." (Dùng cụm từ chứa "string")
      3. Original: "The necklace was made of small beads." (Không dùng "string", thay bằng từ khác phù hợp)

      Đáp án

      Bài 1: Điền từ

      1. string
      2. string
      3. strand (từ nhiễu)
      4. strings (dây đàn, từ nhiễu)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. a) Integer, b) String
      2. b) String, d) Rope (cả 2 đều đúng)
      3. a) Chain, b) String (cả 2 đều hợp lý)
      4. b) Fine (đáp án đúng, "string" là nhiễu)
      5. b) String literal

      Bài 3: Viết lại

      1. "He tied the devices together with a string."
      2. "Her explanation had no coherent string of logic."
      3. "The necklace consisted of small beads threaded on a wire." (thay "string" bằng "wire")

      Bình luận ()