Từ "stunning" trong tiếng Anh là một tính từ tuyệt vời, mang nhiều sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, bao gồm nghĩa, ví dụ và các trường hợp sử dụng cụ thể:
1. Nghĩa:
- Đẹp đến mức kinh ngạc / Gây choáng ngợp: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "stunning". Nó diễn tả một cái gì đó hoặc ai đó có vẻ ngoài đẹp, ấn tượng và khiến người khác phải ngạc nhiên.
- Gây ngạc nhiên / Bất ngờ: "Stunning" có thể dùng để chỉ một sự kiện, thông tin hoặc hành động khiến bạn bất ngờ và shock.
- Làm choáng váng / Đánh lừa: Trong một số trường hợp, "stunning" có nghĩa là gây ra sự lẫn lộn, làm mất phương hướng.
2. Cách sử dụng:
- Miêu tả ngoại hình:
- "She wore a stunning red dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tuyệt đẹp.)
- "The view from the top of the mountain was stunning." (Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp.)
- "He has a stunning smile." (Anh ấy có một nụ cười quyến rũ.)
- Diễn tả một buổi biểu diễn, sự kiện:
- "The opera performance was absolutely stunning." (Buổi biểu diễn opera thật tuyệt vời.)
- "The fireworks display was stunning." (Pháo hoa đã tạo nên một màn trình diễn thật ấn tượng.)
- Mô tả một hành động hoặc thành tựu khiến người khác ngạc nhiên:
- "Her performance in the debate was stunning." (Cách cô ấy trình bày trong cuộc tranh luận thật ấn tượng.)
- "The chef's new dish was stunning." (Món ăn mới của đầu bếp thật tuyệt vời.)
- Diễn tả một sự kiện hoặc thông tin bất ngờ, shock:
- "The news of his promotion was stunning." (Tin tức về việc thăng chức của anh ấy thật bất ngờ.)
3. Các dạng khác của “stunning”:
- Stunningly: Thường được dùng để miêu tả một cách chi tiết về sự đẹp đẽ hoặc ấn tượng.
- "The painting was stunningly beautiful." (Bức tranh thật sự tuyệt đẹp.)
- "She moved stunningly gracefully." (Cô ấy di chuyển với sự duyên dáng tuyệt vời.)
- Stunned: Động từ, có nghĩa là bị choáng ngợp, bất ngờ hoặc shock.
- "I was stunned by his generosity." (Tôi bị choáng ngợp trước sự hào phóng của anh ấy.)
4. Lưu ý:
- "Stunning" là một từ khá mạnh, thể hiện sự ngưỡng mộ lớn. Hãy sử dụng nó một cách phù hợp với ngữ cảnh.
- Bạn có thể thay thế "stunning" bằng các từ tương tự như "amazing," "beautiful," "impressive," "remarkable," tùy theo sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Ví dụ tổng hợp:
- “The bride looked stunning in her white gown.” (Cô dâu xinh đẹp tuyệt vời trong bộ váy trắng.)
- “The news of the discovery was stunning to the scientific community.” (Tin tức về phát hiện này gây shock và kinh ngạc cho cộng đồng khoa học.)
- “The dancer's movements were stunningly elegant.” (Những động tác của vũ công thật sự duyên dáng và đẹp mắt.)
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như sử dụng "stunning" để miêu tả một tác phẩm nghệ thuật, một người hay một sự kiện?
Bình luận ()