quantity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quantity nghĩa là lượng, số lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ quantity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quantity

quantitynoun

lượng, số lượng

/ˈkwɒntɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ quantity

Từ "quantity" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Qu - phát âm giống như âm "kw" trong từ "quick"
  • An - phát âm như "an" trong "and"
  • Ty - phát âm như "tee"
  • Ity - phát âm như "ity" (giống như "city" nhưng bỏ âm "c")

Vậy, tổng thể phát âm của "quantity" là: kwant-i-tee

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quantity trong tiếng Anh

Từ "quantity" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Số lượng (Noun - danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Quantity" dùng để chỉ một lượng lớn hoặc nhỏ của một thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "What is the quantity of apples you need?" (Bạn cần bao nhiêu táo?)
    • "The quantity of rainfall last month was very high." (Lượng mưa vào tháng trước rất lớn.)
    • "The quantity of waste produced by the factory has increased." (Lượng chất thải do nhà máy sản xuất đã tăng lên.)

2. Số lượng (Động từ - Verb): "Quantity" có thể dùng làm động từ để chỉ việc đo lường hoặc tính toán số lượng.

  • Ví dụ:
    • "The chemists quantified the amount of chemicals in the solution." (Các nhà hóa học đã đo lường số lượng hóa chất trong dung dịch.) - Ở đây, "quantified" có nghĩa là "đo lường, xác định lượng".
    • "We need to quantify the problem to find a solution." (Chúng ta cần xác định rõ vấn đề để tìm ra giải pháp.)

3. (Ít phổ biến hơn) Tính lượng (Adjective - tính từ): Đôi khi “quantity” được dùng như một tính từ, thường liên quan đến việc đo lường hoặc định lượng một số gì đó.

  • Ví dụ:
    • "He was interested in the quantity of data available." (Anh ấy quan tâm đến lượng dữ liệu có sẵn.)

Phân biệt với các từ liên quan:

  • Amount: Tương tự như "quantity", nhưng thường dùng để chỉ một lượng tiền, tài sản, hoặc một số lượng cụ thể hơn.
    • Ví dụ: "The amount of money I received was unexpected." (Số tiền tôi nhận được là bất ngờ.)
  • Number: Dùng để chỉ một đơn vị cụ thể, thường là số nguyên.
    • Ví dụ: "I have five apples." (Tôi có năm quả táo.)

Tóm tắt:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Noun Số lượng, lượng lớn/nhỏ "The quantity of sugar is too high."
Verb Đo lường, tính toán số lượng "They quantified the results."
Adjective Tính lượng, liên quan đến việc đo lường "He studied the quantity of evidence."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quantity" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ quantity

an unknown quantity
a person or thing whose qualities or abilities are not yet known

    Bình luận ()