
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quantity nghĩa là lượng, số lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ quantity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lượng, số lượng
Từ "quantity" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm của "quantity" là: kwant-i-tee
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "quantity" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:
Phân biệt với các từ liên quan:
Tóm tắt:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Số lượng, lượng lớn/nhỏ | "The quantity of sugar is too high." |
Verb | Đo lường, tính toán số lượng | "They quantified the results." |
Adjective | Tính lượng, liên quan đến việc đo lường | "He studied the quantity of evidence." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quantity" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()