Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vary nghĩa là thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ vary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

Từ "vary" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "vary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các cấu trúc thường gặp với "vary":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "vary" không? Ví dụ, bạn muốn xem thêm các ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nhất định, hoặc muốn biết cách phân biệt "vary" với các từ đồng nghĩa như "change," "shift," "alter"?
Climate patterns __________ across regions due to geographical factors.
a) vary
b) change
c) differ
d) shift
To avoid monotony, artists often __________ their techniques.
a) alter
b) vary
c) repeat
d) stabilize
The manager asked the team to __________ their strategies for better results.
a) modify
b) vary
c) fix
d) unify
Cultural traditions __________ widely from one country to another.
a) contrast
b) vary
c) contradict
d) oppose
The committee decided to __________ the rules to accommodate everyone.
a) adjust
b) replace
c) vary
d) ignore
Original: The menu changes daily depending on the chef’s choices.
Rewrite: __________
Original: Students have different levels of proficiency in math.
Rewrite: __________
Original: The company adjusts its policies based on market trends.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()