tax là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tax nghĩa là thuế, đánh thuế. Học cách phát âm, sử dụng từ tax qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tax

taxnoun

thuế, đánh thuế

/taks/
Định nghĩa & cách phát âm từ tax

Từ "tax" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tæks/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • T phát âm gần giống chữ "t" trong tiếng Việt.
  • a phát âm như "a" trong "father".
  • x phát âm như chữ "x" trong "box".

Ví dụ: "Tax rate" (lãi suất thuế) phát âm là /tæks reɪt/.

2. /taks/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • T phát âm giống như trên.
  • a phát âm như "a" trong "cat".
  • ks phát âm như "ks" trong "box".

Ví dụ: "Tax return" (báo cáo thuế) có thể phát âm là /taks rɪˈtɜːrn/.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm /tæks/ là an toàn và được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm thực tế hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "tax" không? Ví dụ như:

  • Các từ liên quan đến "tax" (ví dụ: tariffs, revenue, etc.)?
  • Cách sử dụng từ "tax" trong các câu khác nhau?

Cách sử dụng và ví dụ với từ tax trong tiếng Anh

Từ "tax" (thuế) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Thuế (as a noun - danh từ):

  • General tax: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "tax", tức là tiền mà chính phủ thu từ người dân và doanh nghiệp để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, đường xá, v.v.
    • Example: "The government is considering raising taxes to pay for new infrastructure." (Chính phủ đang xem xét tăng thuế để trả tiền cho cơ sở hạ tầng mới.)
  • Specific taxes: Có rất nhiều loại thuế khác nhau, ví dụ:
    • Income tax (thuế thu nhập): Thuế thu từ thu nhập của người lao động và doanh nghiệp.
      • Example: "I need to file my income tax return every year." (Tôi cần nộp tờ khai thuế thu nhập hàng năm.)
    • Sales tax (thuế bán hàng): Thuế áp dụng khi mua hàng hóa và dịch vụ.
      • Example: "The price includes sales tax." (Giá bao gồm thuế bán hàng.)
    • Property tax (thuế bất động sản): Thuế áp dụng cho việc sở hữu bất động sản.
      • Example: "The property tax bill is very high this year." (Hóa đơn thuế bất động sản rất cao năm nay.)
    • Value-added tax (VAT - thuế giá trị gia tăng): Một loại thuế được áp dụng trên giá trị gia tăng của sản phẩm và dịch vụ.
      • Example: "Many European countries use VAT." (Nhiều quốc gia Châu Âu sử dụng VAT.)
    • Corporate tax (thuế doanh nghiệp): Thuế áp dụng cho lợi nhuận của các công ty.
      • Example: “The corporate tax rate is 25%.” (Tỷ lệ thuế doanh nghiệp là 25%.)

2. Thuế (as a verb - động từ):

  • To tax: Áp dụng thuế lên một cái gì đó hoặc một ai đó.
    • Example: "The law taxes companies that pollute the environment." (Luật pháp đánh thuế các công ty gây ô nhiễm môi trường.)
    • Example: “They are taxing the profits of successful businesses to fund social programs.” (Họ đang đánh thuế lợi nhuận của các doanh nghiệp thành công để tài trợ cho các chương trình xã hội.)
  • To tax someone/something: Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh hành động đánh thuế trực tiếp lên một người hoặc một vật thể nào đó.
    • Example: “The government will tax us more if we don't reduce our carbon footprint.” (Chính phủ sẽ đánh thuế chúng ta nhiều hơn nếu chúng ta không giảm lượng khí thải carbon.)

3. Liên quan đến thuế (phrases):

  • Tax evasion (trốn thuế): Hành vi cố gắng tránh hoặc trốn tránh phải trả thuế.
    • Example:Tax evasion is a serious crime.” (Trốn thuế là một tội nghiêm trọng.)
  • Tax relief (giảm thuế): Các biện pháp giảm thuế để giúp người dân hoặc doanh nghiệp.
    • Example: “The government announced tax relief for small businesses.” (Chính phủ đã tuyên bố giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)
  • Tax return (tờ khai thuế): Tờ khai báo thu nhập và thuế mà người dân và doanh nghiệp nộp cho cơ quan thuế.
    • Example: "I need to file my tax return by April 15th." (Tôi cần nộp tờ khai thuế của mình trước ngày 15 tháng 4.)

Lưu ý:

  • "Tax" thường được viết hoa khi dùng làm danh từ.
  • Khi nói về tỷ lệ thuế, bạn có thể dùng cụm từ "tax rate" (tỷ lệ thuế). Ví dụ: "The tax rate is 10%." (Tỷ lệ thuế là 10%.)

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "tax" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về một loại thuế cụ thể, hay về cách sử dụng từ "tax" trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()