toll là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

toll nghĩa là Quay. Học cách phát âm, sử dụng từ toll qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ toll

tollnoun

Quay

/təʊl//təʊl/

Từ "toll" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Toll (n): Phí, thuế (ví dụ: toll booth - trạm thu phí)

  • Phát âm: /tɔːl/
  • Giải thích:
    • /tɔː/ - nghe giống như "tô-a" (giọng hơi kéo dài một chút)
    • /l/ - nghe giống như "l" bình thường
  • Nghe ví dụ: Bạn có thể nghe cách phát âm này trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Youglish.

2. Toll (v): Chống gậy, rung chuông (ví dụ: a toll bell - tiếng chuông báo hiệu)

  • Phát âm: /tɔːl/
  • Giải thích: Hoàn toàn giống như phát âm đầu tiên.
  • Nghe ví dụ: Tương tự như trên.

Tóm lại: Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm /tɔːl/. Việc phân biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng của từ để biết nó có nghĩa là "phí" hay "rung chuông".

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách:

  • Nghe các từ này được người bản xứ phát âm.
  • Lặp lại theo theo cách phát âm trên.
  • Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ toll trong tiếng Anh

Từ "toll" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Toll (Thuế đường phí, phí cầu đường):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "toll". Nó là khoản phí mà người dân hoặc hành khách phải trả để sử dụng đường cao tốc, cầu cống, hoặc đường hầm.
  • Ví dụ:
    • "You have to pay a toll to use this highway." (Bạn phải trả phí đường bộ để sử dụng con đường này.)
    • “The bridge has a daily toll of $2.” (Cầu có phí cầu đường là 2 đô la mỗi ngày.)
    • "There's a toll booth ahead." (Có trạm thu phí đường bộ ở phía trước.)

2. Toll (Công đoạn, giai đoạn khó khăn):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, "toll" đôi khi được dùng để chỉ một giai đoạn khó khăn, thử thách hoặc một công đoạn trong một quá trình dài. Nó thường có tính chất tạm thời và chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The final toll of the project was the biggest hurdle." (Công đoạn cuối cùng của dự án là trở ngại lớn nhất.)
    • "She's going through a difficult toll in her life." (Cô ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.)
    • "This section of the road is a toll on the driver." (Đoạn đường này gây khó khăn cho tài xế.)

3. Toll (Giọng điệu, tiếng kêu):

  • Ý nghĩa: "Toll" còn có thể dùng để mô tả một tiếng kêu, thường là tiếng kêu của động vật (như chó sủa, gà gáy) hoặc tiếng chuông báo hiệu (như chuông nhà thờ).
  • Ví dụ:
    • "The bell of the church tolled for an hour." (Chuông nhà thờ kêu trong một giờ.)
    • "The dog gave a mournful toll.” (Con chó sủa một tiếng than thảm.)

4. Toll (Làm phiền, gây khó chịu):

  • Ý nghĩa: Ít phổ biến hơn, "toll" đôi khi dùng để gợi ý về việc làm phiền, gây khó chịu cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The constant noise from the construction site was tolling on my nerves." (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng gây khó chịu cho tôi.)

Lưu ý:

  • Noun (Danh từ) hoặc Verb (Động từ)? “Toll” có thể là cả danh từ (fee, stage, sound) hoặc động từ (to charge a fee).
  • Phần lớn, “toll” được sử dụng thường để chỉ phí đường bộ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "toll" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu mà bạn muốn hỏi.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không? Hoặc bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn tôi phân tích không?

Các từ đồng nghĩa với toll

Thành ngữ của từ toll

take a heavy toll (on somebody/something) | take its toll (on somebody/something)
to have a bad effect on somebody/something; to cause a lot of damage, deaths, pain, etc.
  • Illness had taken a heavy toll on her.
  • The recession is taking its toll on the housing markets.
  • The pressure of fame can take a terrible toll.

Bình luận ()