throb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

throb nghĩa là nhói. Học cách phát âm, sử dụng từ throb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ throb

throbverb

nhói

/θrɒb//θrɑːb/

Từ "throb" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn muốn nhấn âm:

1. Phát âm chính (phổ biến nhất):

  • /θrəʊb/ - Sử dụng nguyên âm /ə/ (như âm "a" trong "about") và âm "th" như trong "think".
    • Th: [ˈθ] - Âm răng cửi
    • r: [r] - Âm răng rắc
    • ə: [ə] - Nguyên âm mũi, ngắn và nhẹ
    • o: [oʊ] - Âm "o" dài
    • b: [b] - Âm 'b'

2. Phát âm ít phổ biến hơn (thường gặp trong một số giọng địa phương):

  • /trəʊb/ - Nhấn mạnh âm 't'.
    • T: [t] - Âm 't'
    • r: [r] - Âm răng rắc
    • ə: [ə] - Nguyên âm mũi, ngắn và nhẹ
    • o: [oʊ] - Âm "o" dài
    • b: [b] - Âm 'b'

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ throb trong tiếng Anh

Từ "throb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm giác rung, dao động mạnh hoặc tiếng đập. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Nghĩa đen: rung mạnh, dao động liên tục

  • Cách dùng: Mô tả vật thể rung hoặc dao động một cách mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The engine was throbbing under the hood." (Động cơ đang rung mạnh dưới nắp capo.)
    • "The bass drum throbbed through the floor." (Trống bass rung xuyên qua sàn nhà.)
    • "Her heart throbbed with excitement." (Trái tim cô ấy đập mạnh vì phấn khích.)

2. Nghĩa bóng: đập mạnh, dao động mạnh trong cảm xúc hoặc tiến trình

  • Cách dùng: Mô tả cảm xúc mạnh mẽ như yêu, đau khổ, sợ hãi hoặc một tình huống đang diễn ra một cách nhanh chóng và căng thẳng.
  • Ví dụ:
    • "His heart throbbed with longing for her." (Trái tim anh ấy đập mạnh vì khao khát cô ấy.)
    • "A throb of grief went through her." (Một làn sóng đau buồn trào dâng trong cô ấy.)
    • "The negotiations throbbed with tension." (Các cuộc đàm phán diễn ra với sự căng thẳng.)

3. Động từ (verb): đập, rung

  • Cách dùng: Hành động đập hoặc rung mạnh.
  • Ví dụ:
    • "The lights started to throb." (Ánh đèn bắt đầu rung.)
    • "He throbbed his fingers nervously." (Anh ấy liên tục đập ngón tay một cách lo lắng.)

Tổng kết:

  • Nghĩa đen: rung, dao động.
  • Nghĩa bóng: cảm xúc mạnh, tình huống căng thẳng.
  • Động từ: đập, rung.

Lưu ý:

  • "Throb" thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn so với các từ như "pulse" hoặc "beat".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "throb", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác hoặc tìm kiếm trên Google Images để hình dung rõ hơn về cách từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "throb" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu miêu tả cảm xúc, hoặc trong một câu miêu tả một dụng cụ âm nhạc?


Bình luận ()