pound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pound nghĩa là đơn vị đo lường. Học cách phát âm, sử dụng từ pound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pound

poundnoun

đơn vị đo lường

/paʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ pound

Từ "pound" có hai cách phát âm chính trong tiếng Anh, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Pound (n): Tiền tệ (tiền đô la)

  • Nguyên âm: /paʊnd/
  • Phát âm gần đúng: "pownd" (giọng hơi tròn ở giữa)
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • /paʊ/ giống như "pow" trong "power"
    • /nd/ giống như "nd" trong "send"

2. Pound (v): Đập, gõ, nặng nề (dùng tiền)

  • Nguyên âm: /baʊnd/
  • Phát âm gần đúng: "bownd" (giọng hơi tròn)
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • /baʊ/ giống như "bow" trong "bowl"
    • /nd/ giống như "nd" trong "send"

Lưu ý:

  • Sự khác biệt chính nằm ở nguyên âm /aʊ/. Trong "pound" nghĩa tiền tệ, nó là /paʊnd/, còn trong "pound" nghĩa động từ, nó là /baʊnd/.

Để luyện phát âm tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe các đoạn audio hoặc video bản xứ phát âm từ này.
  • Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=3HqV_nEYqLM)
  • Luyện tập phát âm theo các mẫu và ghi âm lại để so sánh với bản gốc.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pound trong tiếng Anh

Từ "pound" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:

1. Đơn vị đo lường (Noun & Verb):

  • Noun (Danh từ):
    • Pound (tiền): Là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh (GBP). Ví dụ: "The price is around £100." (Giá khoảng 100 bảng).
    • Pound (cân): Là đơn vị đo lường khối lượng (thường dùng để đo vật nặng). Ví dụ: "He lifted a pound of potatoes." (Anh ấy nâng một cân khoai tây).
    • Pound (đập): Chính xác hơn là "impact" hoặc "blow", dùng để mô tả một cú đánh mạnh. Ví dụ: "The boxer landed a powerful pound on his opponent's jaw." (Hiệp sĩ đã tung một cú đấm mạnh vào hàm đối thủ).
  • Verb (Động từ):
    • To pound: Đánh, xé, giập tan.
      • "She pounded the vegetables until they were mashed." (Cô ấy xé các loại rau cho đến khi nó thành dạng nghiền).
      • "The soldiers pounded the enemy's defenses." (Các quân lính tấn công và phá hủy phòng thủ của kẻ thù).

2. Hành động liên quan đến lực mạnh (Verb):

  • To pound something (vào): Đánh vào một cái gì đó một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "He pounded on the door to get someone's attention." (Anh ấy đập cửa để thu hút sự chú ý).
  • To pound something (để...): Giúp một cái gì đó đạt đến trạng thái đạt yêu cầu (thường là trạng thái hoàn chỉnh).
    • "She pounded the cake until it was golden brown." (Cô ấy nướng bánh cho đến khi bánh có màu vàng nâu).
    • "They pounded the ground to create a path." (Họ đập đất để tạo đường).

3. Tình huống cụ thể:

  • Pounding the pavement (đi bộ miệt mài): Đi bộ rất nhiều hoặc tìm kiếm việc làm trong thời gian dài. Ví dụ: "He's been pounding the pavement for months trying to find a job." (Anh ấy đã đi bộ miệt mài trong nhiều tháng để tìm việc).
  • Pound (trong thể thơ): (Ít dùng) Một loại nhịp điệu và cấu trúc cố định trong thơ.

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Bắt đầu với nghĩa đơn vị đo lường: Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ các nghĩa của "pound" như tiền tệ và cân trước.
  • Lưu ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "pound" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Nắm vững động từ "to pound": Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "pound" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ pound

in for a penny, in for a pound
(saying)used to say that since you have started to do something, it is worth spending as much time or money as you need to in order to complete it
    an ounce of prevention is better than a pound of cure
    (saying)it is better to stop something bad from happening rather than try to deal with the problems after it has happened
      (have, get, want, etc.) your pound of flesh
      the full amount that somebody owes you, even if this will cause them trouble or difficulty
      • You’re determined to have your pound of flesh, aren’t you?

      Bình luận ()