
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Lĩnh vực xây dựng là một trong những ngành nghề lâu đời và quan trọng nhất, gắn liền với sự phát triển của xã hội. Để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế hoặc đơn giản là muốn mở rộng kiến thức, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | airport /ˈɛːpɔːt/ ![]() | sân bay, phi trường | noun | The bustling airport was filled with travelers from around the globe![]() | |
2 | bridge /brɪdʒ/ ![]() | cái cầu | noun | The suspension bridge spanned the wide river![]() | |
3 | castle /ˈkɑːsl/ ![]() | thành trì, thành quách | noun | The majestic castle stood atop the hill, overlooking the sprawling countryside![]() | |
4 | church /tʃəːtʃ/ ![]() | nhà thờ | noun | The old church stood tall on the hilltop![]() | |
5 | cinema /ˈsɪnɪmə/ ![]() | rạp xi nê, rạp chiếu bóng | noun | The new film is opening at the cinema next week![]() | |
6 | cottage /ˈkɒtɪdʒ/ ![]() | nhà tranh | noun | The quaint, cozy cottage nestled amidst the rolling hills![]() | |
7 | factory /ˈfakt(ə)ri/ ![]() | nhà máy, xí nghiệp, xưởng | noun | The factory hummed with the sounds of machinery![]() | |
8 | garage /ˈɡarɑː(d)ʒ/ ![]() | nhà để ô tô | noun | We parked the car in the garage![]() | |
9 | hall /hɔːl/ ![]() | đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường | noun | The actors gathered in the grand hall for the awards ceremony![]() | |
10 | hospital /ˈhɒspɪtl/ ![]() | bệnh viện, nhà thương | noun | The hospital was bustling with activity![]() | |
11 | hotel /ˌhəʊˈtɛl/ ![]() | khách sạn | noun | We booked a room at the grand, old hotel near the beach![]() | |
12 | laboratory /ləˈbɒrət(ə)ri/ ![]() | phòng thí nghiệm | noun | The scientist conducted her experiments in a laboratory![]() | |
13 | library /ˈlʌɪb(rə)ri/ ![]() | thư viện | noun | The library is a haven for book lovers![]() | |
14 | mall /mal/ ![]() | trung tâm mua sắm | noun | We spent the afternoon shopping at the mall![]() | |
15 | market /ˈmɑːkɪt/ ![]() | chợ, thị trường | noun/verb | The farmers market was bustling with activity on Saturday![]() | |
16 | museum /mjuːˈziːəm/ ![]() | bảo tàng | noun | The museum showcased ancient artifacts and sculptures from around the world![]() | |
17 | palace /ˈpalɪs/ ![]() | cung điện, lâu đài | noun | The royal family resided in a magnificent palace![]() | |
18 | plant /plɑːnt/ ![]() | thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo | noun/verb | Please grow a plant in your window![]() | |
19 | prison /ˈprɪzn/ ![]() | nhà tù | noun | The hardened criminal was sentenced to life in prison![]() | |
20 | restaurant /ˈrɛst(ə)rɒnt/ ![]() | nhà hàng ăn, hiệu ăn | noun | The bustling restaurant was filled with the aroma of spices and laughter![]() |
Để hiểu rõ hơn về các từ vựng, chúng ta hãy cùng xem xét các giai đoạn chính của một dự án xây dựng:
Trong ngành xây dựng, có rất nhiều vị trí và vai trò khác nhau, mỗi vị trí đều đóng góp vào sự thành công của dự án:
Vật liệu là yếu tố cốt lõi tạo nên công trình. Dưới đây là một số vật liệu phổ biến:
Công trường không thể thiếu các loại máy móc và thiết bị hỗ trợ:
Khi mô tả một công trình, bạn sẽ cần đến các từ vựng này:
Ngoài các từ vựng chuyên môn, bạn cũng cần biết các thuật ngữ chung và liên quan đến an toàn:
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc đọc tài liệu, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp trong ngành này. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()