transfer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transfer nghĩa là dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ transfer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transfer

transferverb/noun

dời, di chuyển, sự di chuyển, sự dời chỗ

/trɑːnsˈfəː//ˈtrɑːnsfəː/
Định nghĩa & cách phát âm từ transfer

Từ "transfer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtrænsfər/
    • træns: Phát âm giống như "trans" trong từ "transport" (nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm đầu).
    • fər: Phát âm giống như "fur" (nhưng âm cuối là "r" chứ không phải "u").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transfer trong tiếng Anh

Từ "transfer" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Chuyển (đổi, di chuyển):

  • Định nghĩa: Di chuyển hoặc chuyển đổi một thứ từ nơi này sang nơi khác, hoặc từ một hình thức sang một hình thức khác.
  • Ví dụ:
    • "Please transfer the money to my account." (Vui lòng chuyển tiền vào tài khoản của tôi.)
    • "I need to transfer my email address to the new server." (Tôi cần chuyển địa chỉ email của mình sang máy chủ mới.)
    • "The company transferred her to a different department." (Công ty đã chuyển cô ấy sang một bộ phận khác.)
    • "He transferred the concert to a larger venue." (Anh ấy đã chuyển buổi hòa nhạc sang một địa điểm lớn hơn.)

2. Truyền (chuyển tải, truyền tải):

  • Định nghĩa: Truyền hoặc mang một thứ từ nơi này sang nơi khác, thường là thông qua một phương tiện.
  • Ví dụ:
    • "The hospital transferred the patient to the intensive care unit." (Bệnh viện đã chuyển bệnh nhân đến đơn vị chăm sóc tích cực.)
    • “The news was transferred by word of mouth.” (Tin tức được truyền miệng.)
    • "The radio transfered a popular song." (Bản đài phát thanh truyền đi một bài hát nổi tiếng.)

3. Chuyển giao (nhân quyền, bổ nhiệm):

  • Định nghĩa: Chuyển quyền, trách nhiệm hoặc địa vị cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He was transferred to a higher position in the company." (Anh ấy được thăng lên một vị trí cao hơn trong công ty.)
    • “The responsibility for the project was transferred to him.” (Trách nhiệm cho dự án đã được chuyển giao cho anh ấy.)
    • "The university transferred him to a scholarship." (Đại học đã trao học bổng cho anh ấy.)

4. Chuyển tiếp (mở rộng, phát triển):

  • Định nghĩa: Mở rộng hoặc phát triển một cái gì đó đến một trình độ cao hơn.
  • Ví dụ:
    • "The research project was transferred to a new, larger team." (Dự án nghiên cứu đã được chuyển tiếp đến một đội mới, lớn hơn.)
    • “The stock market transfered to a bull market.” (Thị trường chứng khoán đã chuyển sang thị trường tăng trưởng.)

5. Trong bóng đá:

  • Định nghĩa: Chuyển đổi một quả bóng từ một chân lên chân khác.
  • Ví dụ: “The player made a great transfer.” (Cầu thủ chuyền bóng rất đẹp.)

Một số lưu ý khi sử dụng "transfer":

  • "Transfer" thường được sử dụng để chỉ những hành động liên quan đến việc di chuyển hoặc thay đổi điều gì đó.
  • Nghĩa của từ "transfer" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể của “transfer” không? Hoặc bạn có muốn tìm hiểu về cách sử dụng “transfer” trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()