transmit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transmit nghĩa là truyền tải, truyền. Học cách phát âm, sử dụng từ transmit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transmit

transmitverb

truyền tải, truyền

/trɑːnzˈmɪt//tranzˈmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ transmit

Từ "transmit" (truyền) có cách phát âm như sau:

  • ˈtræns.mít

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn vào âm đầu tiên "træ".

Dưới đây là cách chia âm tiết:

  • træ - giống như "tray" nhưng phát âm ngắn hơn.
  • mít - giống như "meet" nhưng âm "i" ngắn và âm "t" rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transmit trong tiếng Anh

Từ "transmit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Dịch nghĩa chung:

  • Truyền: Nghĩa cơ bản nhất là truyền một thông tin, ý tưởng, cảm xúc, bệnh tật, năng lượng… từ nơi này sang nơi khác.
  • Truyền tải: Tương tự như truyền, nhưng thường nhấn mạnh đến việc truyền đi một cái gì đó một cách hiệu quả.

2. Các cách sử dụng cụ thể và ví dụ:

  • Truyền thông tin (Transmit information):

    • Ví dụ: “The radio transmitted a distress signal.” (Radio đã truyền tín hiệu cầu cứu.)
    • Ví dụ: “Scientists transmit data from the satellite to Earth.” (Các nhà khoa học truyền dữ liệu từ vệ tinh đến Trái Đất.)
  • Truyền bệnh (Transmit disease):

    • Ví dụ: “The mosquito transmitted malaria to the victim.” (Con muỗi đã truyền bệnh sốt rét cho nạn nhân.)
    • Ví dụ: “COVID-19 can transmit through the air.” (COVID-19 có thể truyền qua không khí.)
  • Truyền năng lượng (Transmit energy):

    • Ví dụ: “The antenna transmits radio waves.” (Củ phát sóng truyền sóng vô tuyến.)
    • Ví dụ: “The sun transmits heat and light.” (Mặt trời truyền nhiệt và ánh sáng.)
  • Truyền cảm xúc/cảm giác (Transmit feelings/sensations): (Ít dùng hơn, thường dùng các từ khác)

    • Ví dụ: “Her smile transmitted happiness.” (Nụ cười của cô ấy truyền đi niềm vui.)
  • (Trong máy tính/eletronik, thường dùng "transmit" với các động từ khác):

    • Ví dụ: “The computer transmitted the file to the server.” (Máy tính đã gửi tệp tin đến máy chủ.)
    • Ví dụ: “The device transmitted a signal to the receiver.” (Thiết bị đã truyền tín hiệu đến bộ thu.)

3. Cấu trúc ngữ pháp thường dùng:

  • Transmit + Noun: transmit data, transmit signals, transmit information
  • Transmit + Verb (in the passive voice): was transmitted, had been transmitted.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Send: Gửi (thường dùng để truyền thông tin một cách trực tiếp)
  • Broadcast: Phát sóng
  • Project: Truyền tải (thường dùng để truyền tải ý tưởng, dự án)

Lời khuyên: Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "transmit", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cung cấp cho tôi để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.


Bình luận ()