transportation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transportation nghĩa là phương tiện (giao thông). Học cách phát âm, sử dụng từ transportation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transportation

transportationnoun

phương tiện (giao thông)

/trɑːnspɔːˈteɪʃən//trɑːnspəˈteɪʃən/
Định nghĩa & cách phát âm từ transportation

Từ "transportation" có cách phát âm như sau:

/trænsˈpɔːrteɪʃən/

Phát âm chi tiết:

  • træns: Phát âm giống như "trăng" nhưng bỏ "ng" ở cuối, nhấn mạnh âm "n";
  • port: Phát âm giống "port" trong "Portugal";
  • aɪ: Phát âm như âm "i" trong "light";
  • ʃən: Phát âm giống "shun" (như "sun" nhưng thêm một âm "n" cuối).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transportation trong tiếng Anh

Từ "transportation" (vận tải, giao thông) có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng làm danh từ (n):

  • Chung chung: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ các phương tiện và hệ thống vận chuyển.

    • "Transportation is a major factor in economic growth." (Vận tải là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế.)
    • "The company offers various transportation options." (Công ty cung cấp nhiều lựa chọn vận tải.)
    • "Public transportation is essential in large cities." (Giao thông công cộng là rất cần thiết ở các thành phố lớn.)
  • Chỉ một phương tiện cụ thể:

    • "I need a new car for transportation." (Tôi cần một chiếc xe mới cho việc vận chuyển.)
    • "The bus is a common form of transportation." (Xe buýt là một hình thức vận tải phổ biến.)
    • "We used a boat for transportation across the lake." (Chúng tôi sử dụng thuyền để vận chuyển qua hồ.)
  • Chỉ hệ thống vận chuyển:

    • "The highway system provides efficient transportation." (Hệ thống đường cao tốc cung cấp giao thông hiệu quả.)
    • "Air transportation is much faster than ground transportation." (Giao thông hàng không nhanh hơn nhiều so với giao thông đường bộ.)

2. Dùng trong cụm từ:

  • Mode of transportation (hình thức vận tải): Đây là một cụm từ thường dùng để chỉ phương thức vận tải cụ thể.
    • "What's your mode of transportation to the concert?" (Hình thức vận tải của bạn để đến buổi hòa nhạc là gì?) – ví dụ: by car, by bus, by train.
  • Transportation costs (chi phí vận tải): Chi phí liên quan đến việc vận chuyển.
    • "The high transportation costs are affecting the price of the goods." (Chi phí vận tải cao đang ảnh hưởng đến giá của hàng hóa.)
  • Sustainable transportation (vận tải bền vững): Vận tải thân thiện với môi trường.
    • "The city is investing in sustainable transportation options." (Thành phố đang đầu tư vào các lựa chọn vận tải bền vững.)

3. Dùng trong thành ngữ:

  • "Transportation network" (mạng lưới vận tải): Một hệ thống các đường sá, đường sắt, đường hàng không, bến cảng, v.v.
    • "The country's transportation network is expanding rapidly." (Mạng lưới vận tải của đất nước đang mở rộng nhanh chóng.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ chung Transportation is vital for trade.
Danh từ cụ thể I need a bicycle for transportation around town.
Cụm từ Mode of transportation, transportation costs
Thành ngữ Transportation network

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "transportation" không?


Bình luận ()