unadulterated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unadulterated nghĩa là không bị thay đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ unadulterated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unadulterated

unadulteratedadjective

không bị thay đổi

/ˌʌnəˈdʌltəreɪtɪd//ˌʌnəˈdʌltəreɪtɪd/

Từ "unadulterated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ʌnˌædʒʊlˈteɪɾeɪtɪd/

Phát âm chi tiết:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • adulter-: /ˌædʒʊlˈteɪɾ/ (chú ý thanh điệu lên "adulter" và "teir")
  • -ated: /eɪtɪd/ (giống như "ated" trong "rated")

Tổng kết: ʌnˌædʒʊlˈteɪɾɪd

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unadulterated trong tiếng Anh

Từ "unadulterated" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị pha tạp, không bị lẫn lộn, nguyên bản, không bị thay đổi. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó giữ nguyên trạng thái ban đầu của nó, không bị thêm bất cứ thứ gì vào hoặc bớt đi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unadulterated" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sản phẩm/hàng hóa:

  • "This wine is from a single vineyard and is completely unadulterated, offering a pure expression of its terroir." (Vải rượu này đến từ một vườn nho duy nhất và hoàn toàn nguyên bản, mang đến một biểu hiện thuần khiết của vùng đất nguồn gốc của nó.)
  • "The honey is unadulterated, meaning it hasn't been mixed with corn syrup." (Mật ong này nguyên chất, có nghĩa là nó không được trộn với siro ngô.)
  • "The manufacturer claims their coffee is unadulterated, with only 100% Arabica beans." (Nhà sản xuất tuyên bố rằng cà phê của họ nguyên bản, chỉ chứa 100% hạt cà phê Arabica.)

2. Mô tả cảm xúc/trạng thái:

  • "She gave an unadulterated account of the incident, telling everything exactly as it happened." (Cô ấy cung cấp một lời kể thật thà về sự cố, kể mọi chuyện chính xác như nó đã xảy ra.)
  • "His grief seemed unadulterated, utterly raw and heartbreaking." (Sự đau buồn của anh ấy dường như không hề bị che đậy, hoàn toàn thô sơ và đau lòng.)

3. Sử dụng trong văn phong trang trọng:

  • "The law requires unadulterated data to be presented in court." (Luật pháp yêu cầu dữ liệu nguyên bản phải được trình bày tại tòa.)

Lưu ý:

  • "Unadulterated" là một từ khá trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Thường thì bạn có thể thay thế nó bằng các từ như "pure," "original," "genuine," hoặc "unmixed" trong nhiều trường hợp.

Ví dụ tổng hợp:

  • Unadulterated joy - Niềm vui thật thà
  • Unadulterated truth - Sự thật không bị bóp méo
  • Unadulterated flavor - Hương vị nguyên chất

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()