uncontaminated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncontaminated nghĩa là không bị nhiễm bẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ uncontaminated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncontaminated

uncontaminatedadjective

không bị nhiễm bẩn

/ˌʌnkənˈtæmɪneɪtɪd//ˌʌnkənˈtæmɪneɪtɪd/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "uncontaminated" trong tiếng Anh:

ʊnˌkɒntæmɪˈneɪtɪd

Phần chia nhỏ như sau:

  • un- (un): Phát âm như "uhn" (giống như "un" trong "under")
  • con- (cont): Phát âm như "kahn"
  • tami- (taminated): Phát âm như "tăm-mi" (nhấn vào âm "mi")
  • -na- (na): Phát âm như "nă"
  • -ted (ted): Phát âm như "ted" (như trong "red")

Bạn có thể thử tìm kiếm trên các trang web như Forvo https://forvo.com/word/uncontaminated/ để nghe cách phát âm chuẩn của từ này do người bản xứ phát âm.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncontaminated trong tiếng Anh

Từ "uncontaminated" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị ô nhiễm, không bị ảnh hưởng bởi thứ gì gây hại. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó ở trạng thái tinh khiết, sạch sẽ và không bị tạp chất. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong lĩnh vực khoa học, y học, môi trường:

  • Water: "The villagers relied on an uncontaminated spring for their drinking water." (Người dân địa phương dựa vào một mạch nước ngầm không bị ô nhiễm để lấy nước uống.)
  • Soil: "Researchers tested the soil to ensure it was uncontaminated by pesticides." (Các nhà nghiên cứu kiểm tra đất để đảm bảo nó không bị ô nhiễm thuốc trừ sâu.)
  • Air: "The factory released uncontaminated air into the atmosphere." (Nhà máy thải khí không bị ô nhiễm vào khí quyển.)
  • Samples: "All samples were taken from an uncontaminated area to avoid false results." (Tất cả các mẫu được thu từ một khu vực không bị ô nhiễm để tránh kết quả sai lệch.)

2. Trong lĩnh vực thực phẩm, sản phẩm:

  • Food: "This honey is sourced from bees who feed on uncontaminated wildflowers." (Mật ong này được lấy từ ong kiếm ăn trên hoa dại không bị ô nhiễm.)
  • Pharmaceuticals: "The medicine was manufactured in a sterile environment to ensure it was uncontaminated with bacteria." (Thuốc được sản xuất trong môi trường vô trùng để đảm bảo nó không bị ô nhiễm vi khuẩn.)

3. Trong các tình huống khác:

  • Memories: "She tried to create uncontaminated memories of her childhood." (Cô ấy cố gắng tạo ra những ký ức không bị bóp méo của tuổi thơ.) - Ở đây, "uncontaminated" có nghĩa là ký ức trong sáng, chân thật.
  • Information: “The reporter provided uncontaminated information about the event.” (Người phóng viên cung cấp thông tin không bị lọc, không bị bóp méo về sự kiện.)

Cách sử dụng trong câu:

  • Uncontaminated + Noun: “The lake was uncontaminated by industrial waste.” (Hồ không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.)
  • Be + Uncontaminated: “The data were uncontaminated by errors.” (Dữ liệu không bị lỗi.)

Lưu ý: “Uncontaminated” là một tính từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "uncontaminated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó không?


Bình luận ()