Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
underwrite nghĩa là bảo lãnh. Học cách phát âm, sử dụng từ underwrite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảo lãnh
Từ "underwrite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Chia nhỏ cách phát âm:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/underwrite
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "underwrite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tài chính và bảo hiểm. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Financial Guarantee | Đảm bảo tài chính | The bank underwrote the loan. |
| Insurance | Chấp nhận rủi ro, bảo lãnh | The insurance company underwrote the policy. |
| Figurative | Hỗ trợ, ủng hộ | The foundation underwrote the project. |
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "underwrite" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()