underwrite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

underwrite nghĩa là bảo lãnh. Học cách phát âm, sử dụng từ underwrite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ underwrite

underwriteverb

bảo lãnh

/ˌʌndəˈraɪt//ˌʌndərˈraɪt/

Từ "underwrite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌndərˌraɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Chia nhỏ cách phát âm:

  • un-: phát âm như "un" trong "under"
  • der: phát âm như "der" trong "derby"
  • write: phát âm như "write" (như từ "write")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/underwrite

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ underwrite trong tiếng Anh

Từ "underwrite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tài chính và bảo hiểm. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính: Đảm bảo tài chính (financial guarantee)

  • Ý nghĩa: Ở nghĩa này, "underwrite" có nghĩa là đảm bảo về mặt tài chính cho một khoản đầu tư, giao dịch hoặc dự án. Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cam kết sẽ chịu trách nhiệm trả lại tiền nếu có thua lỗ, giúp người khác có thể thực hiện các hoạt động mà họ không đủ khả năng tự trả.
  • Ví dụ:
    • "The bank underwrote the company's loan, ensuring that they would receive the funding." (Ngân hàng đã đảm bảo khoản vay của công ty, đảm bảo họ sẽ nhận được vốn.)
    • "The investment firm underwrote the IPO, guaranteeing investors a return." (Công ty đầu tư đã đảm bảo IPO, đảm bảo nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận.)

2. Nghĩa thứ hai: Bảo lãnh/Chấp nhận rủi ro (insurance)

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực bảo hiểm, "underwrite" có nghĩa là đánh giá rủi ro của một người hoặc doanh nghiệp và quyết định có chấp nhận bảo hiểm cho họ hay không. Họ sẽ tính phí bảo hiểm dựa trên mức độ rủi ro đó.
  • Ví dụ:
    • "The insurance company underwrote the policy, assessing the client's risk factors." (Công ty bảo hiểm đã đánh giá rủi ro của khách hàng để đưa ra quyết định bảo hiểm.)
    • “The underwriter determined that the risk was too high and declined the coverage.” (Người bảo hiểm đã kết luận rủi ro quá cao và từ chối cung cấp bảo hiểm.)

3. Nghĩa bóng: Hỗ trợ, ủng hộ (figurative)

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "underwrite" được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc hỗ trợ, ủng hộ một ý tưởng, dự án hoặc người nào đó bằng cách cung cấp nguồn lực hoặc cam kết bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "The foundation underwrote the artist's new exhibition." (Quỹ đã hỗ trợ triển lãm mới của nghệ sĩ.)
    • "The community underwrote the project, offering volunteers and donations." (Cộng đồng đã hỗ trợ dự án, cung cấp tình nguyện viên và đóng góp.)

Tổng kết:

Nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Financial Guarantee Đảm bảo tài chính The bank underwrote the loan.
Insurance Chấp nhận rủi ro, bảo lãnh The insurance company underwrote the policy.
Figurative Hỗ trợ, ủng hộ The foundation underwrote the project.

Lưu ý:

  • "Underwrite" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và đầu tư.
  • Nghĩa bóng ít phổ biến hơn và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hỗ trợ mạnh mẽ.

Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "underwrite" trong tiếng Anh!


Bình luận ()