assure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assure nghĩa là đảm bảo,cam đoan. Học cách phát âm, sử dụng từ assure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assure

assureverb

đảm bảo,cam đoan

/əˈʃɔː//əˈʃʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ assure

Từ "assure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈæʒʊər/ (gần giống như "ăz-ūr")
  • Phân tích:
    • a - phát âm như trong "father" (âm 'a' ngắn)
    • ss - không phát âm (chỉ là phụ âm tiết)
    • u - phát âm như trong "put" (âm 'oo' ngắn)
    • r - phát âm như trong "run"
    • e - không phát âm (chỉ là phụ âm tiết)

Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "assure" nghe giống như "ăz-ūr", với "ăz" là âm nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assure trong tiếng Anh

Từ "assure" trong tiếng Anh có nghĩa là đảm bảo, trấn an, hứa hẹn hoặc xác nhận một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để làm cho ai đó cảm thấy yên tâm rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là đúng sự thật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "assure" với các ví dụ:

1. Đảm bảo, trấn an:

  • To assure someone of something: Đảm bảo cho ai đó một điều gì đó.
    • “I assure you that your package will arrive tomorrow.” (Tôi đảm bảo với bạn rằng gói hàng của bạn sẽ đến ngày mai.)
    • “The doctor assured me that I would make a full recovery.” (Bác sĩ trấn an tôi rằng tôi sẽ hồi phục hoàn toàn.)
  • To assure someone that something is okay: Trấn an ai đó rằng mọi thứ ổn.
    • “Don’t worry, I assure you, everything is fine.” (Đừng lo lắng, tôi trấn an bạn, mọi thứ đều ổn.)

2. Hứa hẹn, xác nhận:

  • To assure (someone) that something will happen: Hứa hẹn hoặc xác nhận rằng một điều gì đó sẽ xảy ra.
    • “The company assured investors that the project would be completed on time.” (Công ty hứa hẹn với các nhà đầu tư rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.)

3. (Ít phổ biến hơn, mang tính thân mật) Để làm dịu nỗi sợ hãi:

  • To assure (someone) of one’s safety: Đảm bảo cho ai đó an toàn.
    • “He assured her that he would protect her.” (Anh ấy đảm bảo với cô ấy rằng anh ấy sẽ bảo vệ cô ấy.)

Một vài lưu ý:

  • "Assure" thường được sử dụng khi bạn muốn tạo ra sự tin tưởng hoặc trấn an một người nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn “tell” hoặc “inform”.
  • Bạn có thể thay thế "assure" bằng các từ đồng nghĩa như "guarantee," "reassure," "confirm," hoặc "assure."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "assure" không?


Bình luận ()