Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unreasonable nghĩa là vô lý. Học cách phát âm, sử dụng từ unreasonable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vô lý

Phát âm từ "unreasonable" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: un‧rea‧son‧a‧ble (ˈʌnˌriːzənəbl)
Mẹo: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ và phát âm từng phần để dễ nhớ hơn: un - ree - non - ri - nal - able.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Từ "unreasonable" trong tiếng Anh có nghĩa là không hợp lý, không thỏa đáng, hoặc không công bằng. Nó được sử dụng để mô tả một hành động, yêu cầu, quyết định hoặc lý do mà người khác cho là sai trái hoặc không nên được thực hiện.
Dưới đây là cách sử dụng từ "unreasonable" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một số lưu ý khi sử dụng từ "unreasonable":
Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ này trên các trang web diễn giải tiếng Anh như:
Nếu bạn muốn tôi giúp bạn tạo một câu ví dụ cụ thể, hãy cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "unreasonable".
The landlord’s request for a 50% rent increase seemed _______.
a) unreasonable
b) irrational
c) justified
d) excessive
Which of the following words can replace "unfair" in this sentence: The judge dismissed the case, calling the accusation _______?
a) unreasonable
b) biased
c) absurd
d) disproportionate
The project failed because the client’s demands were _______.
a) unrealistic
b) unreasonable
c) inflexible
The professor rejected the student’s excuse, stating it was _______ to expect an extension without prior notice.
a) unreasonable
b) illogical
c) inappropriate
The company’s _______ pricing strategy alienated its customer base.
a) aggressive
b) unreasonable
c) competitive
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()