unreasonable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unreasonable nghĩa là vô lý. Học cách phát âm, sử dụng từ unreasonable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unreasonable

unreasonableadjective

vô lý

/ʌnˈriːzənəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ unreasonable

Phát âm từ "unreasonable" trong tiếng Anh như sau:

  • uhn (như phát âm "un" trong "under")
  • ri (như phát âm "ri" trong "river")
  • ˈnən (nhấn mạnh vào âm này, phát âm như "nun")
  • ˈriːzən (nhấn mạnh, phát âm "reason" nhưng ngắn gọn hơn)
  • nəl (như phát âm "nal" trong "natural")
  • әbəl (như phát âm "able" nhưng âm cuối "e" không phát âm)

Tổng hợp: un‧rea‧son‧a‧ble (ˈʌnˌriːzənəbl)

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ và phát âm từng phần để dễ nhớ hơn: un - ree - non - ri - nal - able.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ unreasonable trong tiếng Anh

Từ "unreasonable" trong tiếng Anh có nghĩa là không hợp lý, không thỏa đáng, hoặc không công bằng. Nó được sử dụng để mô tả một hành động, yêu cầu, quyết định hoặc lý do mà người khác cho là sai trái hoặc không nên được thực hiện.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unreasonable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc yêu cầu:

  • "It's unreasonable to expect me to work overtime every night." (Việc mong đợi tôi làm thêm giờ mỗi đêm là không hợp lý.)
  • "His demands were completely unreasonable." (Những yêu cầu của anh ta hoàn toàn không hợp lý.)
  • "They are asking for an unreasonable amount of money." (Họ đang đòi hỏi một số tiền không hợp lý.)

2. Mô tả lý do:

  • "The justification for the decision was unreasonable." (Lý do biện minh cho quyết định là không hợp lý.)
  • "Her excuse was unreasonable; she clearly didn't try to be on time." (Lý do của cô ấy là không hợp lý; cô ấy rõ ràng không cố gắng đến đúng giờ.)

3. Mô tả một tình huống hoặc quy tắc:

  • "The laws in that country are often considered unreasonable." (Những luật pháp ở quốc gia đó thường được coi là không hợp lý.)
  • "The company's policy on sick leave is unreasonable." (Chính sách của công ty về nghỉ bệnh là không hợp lý.)

4. Sử dụng trong câu hỏi hoặc phản đối:

  • "Do you think that's unreasonable?" (Bạn có nghĩ điều đó là không hợp lý không?)
  • "I don't believe that's an unreasonable request." (Tôi không nghĩ đó là một yêu cầu không hợp lý.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "unreasonable":

  • Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó.
  • "Unreasonable" thường được sử dụng để chỉ những điều không thể chấp nhận được hoặc không có lý do chính đáng.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "illogical," "absurd," "unfair," hoặc "imprudent" để thay thế "unreasonable" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ này trên các trang web diễn giải tiếng Anh như:

Nếu bạn muốn tôi giúp bạn tạo một câu ví dụ cụ thể, hãy cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "unreasonable".

Luyện tập với từ vựng unreasonable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The customer’s demand for a full refund after using the product for a month was completely ________.
  2. Her boss criticized her for missing the deadline, but she argued that his expectations were ________ due to the unrealistic timeline.
  3. The team found the new policy overly restrictive and ________, so they proposed amendments.
  4. Despite the ________ weather conditions, the event organizers decided to proceed with the outdoor concert.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The landlord’s request for a 50% rent increase seemed _______.
    a) unreasonable
    b) irrational
    c) justified
    d) excessive

  2. Which of the following words can replace "unfair" in this sentence: The judge dismissed the case, calling the accusation _______?
    a) unreasonable
    b) biased
    c) absurd
    d) disproportionate

  3. The project failed because the client’s demands were _______.
    a) unrealistic
    b) unreasonable
    c) inflexible

  4. The professor rejected the student’s excuse, stating it was _______ to expect an extension without prior notice.
    a) unreasonable
    b) illogical
    c) inappropriate

  5. The company’s _______ pricing strategy alienated its customer base.
    a) aggressive
    b) unreasonable
    c) competitive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The delay in processing the application was not justified.
    Rewrite: _______________
  2. Original: It’s illogical to expect immediate results without proper resources.
    Rewrite: _______________
  3. Original: The manager’s inflexible attitude frustrated the team.
    Rewrite: _______________

Đáp án

Bài 1:

  1. unreasonable
  2. unreasonable
  3. (Key: "excessive" / "impractical" / "unjustified" – chọn 1 từ khác)
  4. (Key: "severe" / "harsh" – từ chỉ thời tiết, không dùng "unreasonable")

Bài 2:

  1. a, d ("unreasonable" và "excessive" đúng)
  2. b, c ("biased" và "absurd" thay thế "unfair"; "unreasonable" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. a, b, c (tất cả đều đúng)
  4. a ("unreasonable" là đáp án chính)
  5. a, b ("aggressive" và "unreasonable" đều hợp lý)

Bài 3:

  1. The delay in processing the application was unreasonable.
  2. It’s unreasonable to expect immediate results without proper resources.
  3. (Key phải dùng từ khác, ví dụ: The manager’s rigid attitude frustrated the team.)

Bình luận ()