unjust là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unjust nghĩa là bất công. Học cách phát âm, sử dụng từ unjust qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unjust

unjustadjective

bất công

/ˌʌnˈdʒʌst//ˌʌnˈdʒʌst/

Từ "unjust" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌnˌdʒʌst

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm mạnh nhất trong từ.

  • Un - phát âm giống như "un" trong "under"
  • just - phát âm giống như "just" trong "justice"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unjust trong tiếng Anh

Từ "unjust" (không công bằng) là một tính từ hữu ích để diễn tả tình huống, hành động hoặc hệ thống mà không có sự công bằng, công lý. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, bao gồm các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Không công bằng: Đây là ý nghĩa chính của "unjust". Nó chỉ ra rằng một điều gì đó không mang tính công lý, không dựa trên nguyên tắc công bằng, và có thể gây tổn hại hoặc bất lợi cho một hoặc nhiều người.
  • Sai trái: Thể hiện rằng hành động hoặc quyết định là sai lầm, không đúng đắn.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • As a modifier (chức danh): Mô tả một danh từ.
    • The law is unjust. (Luật pháp là không công bằng.)
    • He suffered an unjust punishment. (Anh ấy phải chịu một hình phạt không công bằng.)
    • It was an unjust decision. (Đây là một quyết định không công bằng.)
  • As part of a phrase (phần của cụm từ):
    • Unjustly accused: (Bị buộc tội oan)
    • Unjust treatment: (Xử lý không công bằng)
    • Unjust system: (Hệ thống không công bằng)

3. Ví dụ cụ thể theo ngữ cảnh:

  • Chính trị: The government’s policies are considered unjust by many citizens. (Những chính sách của chính phủ được nhiều công dân coi là không công bằng.)
  • Luật pháp: The judge ruled that the sentence was unjust. (Thẩm phán phán quyết rằng bản án là không công bằng.)
  • Xã hội: It’s unjust that children should be denied education. (Việc từ chối cho trẻ em được đi học là không công bằng.)
  • Mối quan hệ: He felt unjustly treated after the argument. (Anh ấy cảm thấy bị đối xử không công bằng sau cuộc tranh cãi.)
  • Công việc: The promotion was given to someone unjustly, as she was less qualified. (Việc thăng chức được trao cho một người không công bằng, vì cô ấy ít có năng lực hơn.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Unfair: (Không công bằng - thường dùng hơn)
  • Injust: (Giống "unjust" hoàn toàn)
  • Unequal: (Không đồng đều)
  • Impartial: (Không thiên vị)
  • Arbitrary: (Ngẫu nhiên, không có lý do chính đáng)

Lưu ý: Thường thì "unfair" được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "unjust" có thể được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "unjust" không? Ví dụ: "Tôi muốn biết tôi có thể sử dụng từ này trong một bài viết về vấn đề bất bình đẳng thu nhập như thế nào?"


Bình luận ()