wobbly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wobbly nghĩa là lung lay. Học cách phát âm, sử dụng từ wobbly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wobbly

wobblyadjective

lung lay

/ˈwɒbli//ˈwɑːbli/

Từ "wobbly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wob - giống như "wob" trong "wobble"
  • ble - giống như "ble" trong "able"

Vậy, bạn có thể ghép lại thành âm thanh: wob-ble

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wobbly trong tiếng Anh

Từ "wobbly" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng phổ biến và khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mô tả sự không vững chắc, lung lay (noun & adjective):

  • Noun (danh từ): Chỉ một thứ gì đó không ổn định, dễ bị rung lắc.
    • Ví dụ: "The table was wobbly and kept shaking when I pushed it." (Bàn rất lung lay và rung khi tôi đẩy nó.)
    • Ví dụ: "He had a wobbly leg after he tripped." (Anh ta bị đau chân sau khi ngã.)
  • Adjective (tính từ): Mô tả một thứ gì đó không vững chắc.
    • Ví dụ: "She had a wobbly voice when she spoke about her fears." (Cô ấy có giọng nói run rẩy khi nói về nỗi sợ hãi của mình.)
    • Ví dụ: "The children built a wobbly tower out of blocks." (Trẻ em xây một tháp bằng khối gỗ lung lay.)

2. Mô tả sự do dự, không chắc chắn (adjective):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "wobbly" trong tiếng Anh hiện đại. Nó mô tả một người hoặc một ý kiến không chắc chắn, không tự tin.
    • Ví dụ: "His answers were wobbly and uncertain." (Những câu trả lời của anh ta không chắc chắn và do dự.)
    • Ví dụ: "She gave a wobbly excuse for being late." (Cô ấy đưa ra một lý do do dự để giải thích lý do đến muộn.)
    • Ví dụ: "The government's policy on immigration is wobbly and prone to change." (Chính sách của chính phủ về nhập cư không ổn định và dễ thay đổi.)

3. (Ít dùng hơn) Mô tả một người bị choáng váng, chóng mặt (adjective):

  • Đây là một nghĩa cổ hơn của "wobbly" và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: "He felt wobbly after the bumpy bus ride." (Anh ta cảm thấy chóng mặt sau chuyến xe đông đúc.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Danh từ & Tính từ Không vững chắc, lung lay A wobbly chair, a wobbly picture
Tính từ Do dự, không chắc chắn A wobbly decision, a wobbly voice

Lưu ý: "Wobbly" thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự không ổn định, không chắc chắn, hoặc thiếu sự tự tin.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "wobbly" không? Ví dụ, bạn muốn tôi so sánh "wobbly" với các từ đồng nghĩa như "unsteady," "precarious," hay "uncertain"?


Bình luận ()