Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wobbly nghĩa là lung lay. Học cách phát âm, sử dụng từ wobbly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lung lay
Từ "wobbly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, bạn có thể ghép lại thành âm thanh: wob-ble
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "wobbly" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng phổ biến và khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ & Tính từ | Không vững chắc, lung lay | A wobbly chair, a wobbly picture |
| Tính từ | Do dự, không chắc chắn | A wobbly decision, a wobbly voice |
Lưu ý: "Wobbly" thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự không ổn định, không chắc chắn, hoặc thiếu sự tự tin.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "wobbly" không? Ví dụ, bạn muốn tôi so sánh "wobbly" với các từ đồng nghĩa như "unsteady," "precarious," hay "uncertain"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()