Từ "variance" trong tiếng Anh có nghĩa là độ phân phương, hay độ biến thiên. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, tài chính, và khoa học dữ liệu để đo lường mức độ mà các giá trị trong một tập dữ liệu khác nhau so với giá trị trung bình.
Dưới đây là cách sử dụng từ "variance" chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:
1. Trong thống kê:
- Định nghĩa: Variance là thước đo mức độ phân tán của một tập dữ liệu. Nó cho biết các giá trị trong tập dữ liệu này lệch khỏi giá trị trung bình một khoảng như thế nào.
- Công thức: Variance (σ²) = Σ(xᵢ - μ)² / N, trong đó:
- xᵢ là mỗi giá trị trong tập dữ liệu.
- μ là giá trị trung bình của tập dữ liệu.
- N là tổng số lượng giá trị trong tập dữ liệu.
- Ví dụ:
- "The variance of the test scores was relatively low, indicating that most students performed similarly." (Độ biến thiên của điểm thi là tương đối thấp, cho thấy hầu hết học sinh đều có hiệu suất tương tự.)
- “We calculated the variance to determine the spread of the data.” (Chúng tôi tính độ biến thiên để xác định mức độ phân tán của dữ liệu.)
2. Trong tài chính:
- Độ biến động của một tài sản: Variance trong tài chính thường được dùng để mô tả độ biến động của giá cổ phiếu, tiền tệ, hoặc các tài sản khác. Một variance cao cho thấy tài sản đó có biến động giá mạnh, có thể tăng hoặc giảm đáng kể.
- Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Variance và độ lệch chuẩn là hai khái niệm liên quan chặt chẽ. Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của variance, và thường được sử dụng hơn vì nó có đơn vị đo lường dễ hiểu hơn (ví dụ, số lượng đơn vị tiền tệ).
- Ví dụ:
- “The variance of the stock’s returns is high, making it a risky investment.” (Độ biến động của lợi nhuận cổ phiếu cao, khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro.)
- “Investors consider the variance when assessing the risk associated with a portfolio.” (Những nhà đầu tư xem xét độ biến thiên khi đánh giá rủi ro của một danh mục đầu tư.)
3. Trong khoa học dữ liệu:
- Độ biến thiên của các đặc trưng: Variance có thể được sử dụng để phân tích và hiểu rõ hơn về các đặc trưng trong một tập dữ liệu.
- Ví dụ:
- “We used variance analysis to identify features with the most significant variation.” (Chúng tôi sử dụng phân tích độ biến thiên để xác định các đặc trưng có sự biến đổi lớn nhất.)
Các từ đồng nghĩa và liên quan:
- Standard Deviation (Độ lệch chuẩn): Là căn bậc hai của variance.
- Spread (Mức độ phân tán): Mô tả mức độ các giá trị khác nhau.
- Dispersal (Phân tán): Tương tự như spread.
- Volatility (Biến động): Thường được sử dụng trong tài chính để mô tả mức độ biến động của giá.
Lưu ý quan trọng:
- Variance luôn là một giá trị không âm.
- Một variance cao cho biết dữ liệu có sự phân tán rộng hơn, trong khi một variance thấp cho biết dữ liệu tập trung gần giá trị trung bình hơn.
Để hiểu rõ hơn về variance, bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “variance” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Bình luận ()