vindicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vindicate nghĩa là minh oan. Học cách phát âm, sử dụng từ vindicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vindicate

vindicateverb

minh oan

/ˈvɪndɪkeɪt//ˈvɪndɪkeɪt/

Từ "vindicate" có cách phát âm như sau:

  • vɪnˈdɪkeit

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các âm tiết được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vindicate trong tiếng Anh

Từ "vindicate" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm nhẹ tội lỗi, bênh vực, chứng minh một người hoặc điều gì đó là vô tội hoặc đúng đắn. Nó thường được dùng để bảo vệ danh tiếng hoặc sự thật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "vindicate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Giảm nhẹ tội lỗi, tha thứ cho ai đó:

  • Ví dụ: "The evidence he presented helped to vindicate his former partner, proving he was innocent of the charges." (Bằng chứng anh ta đưa ra đã giúp bênh vực đối tác cũ của anh ta, chứng minh anh ta vô tội trước những cáo buộc.)
  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "vindicate" có nghĩa là chứng minh ai đó không có tội và giúp họ được tha thứ hoặc xóa tội.

2. Bênh vực, bảo vệ danh tiếng:

  • Ví dụ: "The lawyer worked tirelessly to vindicate his client's reputation after the scandalous accusations." (Luật sư đã không ngừng nỗ lực để bênh vực danh tiếng của thân chủ mình sau những cáo buộc tai tiếng.)
  • Ý nghĩa: "Vindicate" ở đây có nghĩa là bảo vệ danh tiếng của người hoặc thứ bị tấn công, phản bác những lời chỉ trích.

3. Chứng minh sự thật, giải thích một hành động:

  • Ví dụ: "The historical account sought to vindicate the actions of the revolutionary leaders, arguing they acted out of necessity." (Tài khoản lịch sử tìm cách bênh vực hành động của các nhà lãnh đạo cách mạng, lập luận họ hành động vì sự cần thiết.)
  • Ý nghĩa: "Vindicate" ở đây có nghĩa là đưa ra bằng chứng hoặc lý do để chứng minh một hành động, quyết định hoặc tư tưởng là chính xác và hợp lý.

Các dạng của "vindicate":

  • Vindicate (verb): Động từ, có nghĩa là "bênh vực," "giảm nhẹ tội lỗi."
  • Vindication (noun): Danh từ, có nghĩa là "việc bênh vực," "sự tha thứ," "thành công trong việc chứng minh sự thật."

Ví dụ sử dụng "vindication":

  • "Her vindication after the ordeal came with the publication of her memoir." (Sự bênh vực của cô sau biến cố đó đến với cô khi cuốn hồi ký của cô được xuất bản.)

Tóm lại: "Vindicate" là một từ mạnh mẽ mang ý nghĩa bảo vệ, chứng minh sự thật và giúp ai đó được công nhận hoặc tha thứ. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh!


Bình luận ()