defend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

defend nghĩa là che chở, bảo vệ, bào chữa. Học cách phát âm, sử dụng từ defend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ defend

defendverb

che chở, bảo vệ, bào chữa

/dɪˈfɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ defend

Từ "defend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈfend

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết:

  • : nghe như "di" (như trong "did")
  • fend: nghe như "fend" (giống như tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn một chút)
  • d: nghe như "d" (như trong "dog")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ defend trong tiếng Anh

Từ "defend" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Bảo vệ, phòng thủ (thể chất):

  • Meaning: To protect someone or something from harm, attack, or danger.
  • Ví dụ:
    • "The soldiers defended the city against the invading army." (Các quân lính đã phòng thủ thành phố trước cuộc xâm lược của quân đội xâm lược.)
    • "She defended her house from burglars." (Cô ấy đã bảo vệ nhà của mình khỏi bọn trộm.)
    • "The dog defended its owner from the attacker." (Con chó đã bảo vệ chủ nhân của nó khỏi kẻ tấn công.)

2. Bảo vệ, ủng hộ (ý kiến, quyền lợi):

  • Meaning: To argue for the justification or correctness of something; to support a proposition or someone’s rights.
  • Ví dụ:
    • "He defended his client vigorously in court." (Anh ấy đã bảo vệ khách hàng của mình một cách quyết liệt tại tòa.)
    • "I defended the new policy, arguing that it would benefit everyone." (Tôi đã ủng hộ chính sách mới, lập luận rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.)
    • "She defended freedom of speech." (Cô ấy bảo vệ quyền tự do ngôn luận.)

3. Tấn công bảo vệ (trong một cuộc chiến):

  • Meaning: To fight to protect something, usually a territory or position.
  • Ví dụ:
    • "The troops defended their positions with unwavering courage." (Các quân đội đã phòng thủ vị trí của họ với sự dũng cảm không hề nao núng.)
    • “The ancient castle was built to defend the kingdom.” (Pháo đài cổ được xây dựng để bảo vệ vương quốc.)

4. Bảo vệ tiếng tăm, danh dự (của ai đó):

  • Meaning: To publicly support or justify someone accused of wrongdoing.
  • Ví dụ:
    • "His friends defended him against the accusations." (Những người bạn của anh ấy đã bảo vệ anh ấy trước những cáo buộc.)

Các thành ngữ với "defend":

  • Defend at all costs: Bảo vệ bằng mọi giá.
  • Defend to the death: Chết cũng phải bảo vệ.
  • Defend one's honor: Bảo vệ danh dự của mình.

Mẹo để sử dụng "defend" chính xác:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
  • "Defend" thường đi kèm với một đối tượng cần bảo vệ (người, nơi, ý tưởng, v.v.).
  • Đôi khi, "defend" có thể được sử dụng theo nghĩa “bảo vệ” nhưng nó thường mang tính phản biện hoặc hỗ trợ hơn là chỉ đơn thuần là bảo vệ vật chất.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng "defend" trong một tình huống nhất định. Ví dụ, nếu bạn muốn biết cách sử dụng "defend" trong một câu cụ thể, hãy cho tôi câu đó.

Luyện tập với từ vựng defend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lawyer did her best to ______ her client during the trial, presenting strong evidence.
  2. Soldiers are trained to ______ their country against potential threats.
  3. The company hired a cybersecurity expert to ______ its data from hackers. (gợi ý: từ khác)
  4. She tried to ______ her opinion in the debate, but her arguments were weak. (gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the meeting, Mark had to ______ his proposal against criticism.

    • A. defend
    • B. protect
    • C. attack
    • D. justify
  2. The castle walls were built to ______ invaders.

    • A. defend against
    • B. protest
    • C. ignore
    • D. surrender to
  3. The activist gave a speech to ______ human rights violations.

    • A. condemn
    • B. defend
    • C. celebrate
    • D. describe
  4. In football, the primary role of a goalkeeper is to ______ the goal.

    • A. defend
    • B. score
    • C. construct
    • D. abandon
  5. The scientist ______ her research findings with clear data.

    • A. defended
    • B. rejected
    • C. copied
    • D. hid

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The army must protect the borders from invasion." → (Sử dụng "defend")
  2. "She stood up for her beliefs despite opposition." → (Sử dụng dạng của "defend")
  3. "The security team works to prevent unauthorized access." → (Không dùng "defend", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. defend
  2. defend
  3. protect (hoặc "secure")
  4. justify (hoặc "assert")

Bài 2:

  1. A (defend) / D (justify)
  2. A (defend against)
  3. A (condemn)
  4. A (defend)
  5. A (defended)

Bài 3:

  1. "The army must defend the borders from invasion."
  2. "She defended her beliefs despite opposition."
  3. "The security team works to block unauthorized access." (hoặc "deter")

Bình luận ()