violent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

violent nghĩa là mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ violent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ violent

violentadjective

mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

/ˈvʌɪələnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ violent

Từ "violent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • viː-ə-lʌnt

Phần gạch đầu dòng (ˈviːəlʌnt) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Đây là cách phân tích chi tiết:

  • viː (ví như "vee" trong "vehicle") - nguyên âm dài
  • ə (như nguyên âm "a" không rõ ràng trong "about")
  • lʌnt (như "lint" nhưng phát âm ở cuối từ)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/violent/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này do người bản xứ thực hiện.

Cách sử dụng và ví dụ với từ violent trong tiếng Anh

Từ "violent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Mạnh mẽ, dữ dội (Strength, intensity):

  • Ý nghĩa: Mô tả một sức mạnh, sự cường độ lớn, thường là về thể chất hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The violent storm caused widespread damage." (Bão dữ dội gây ra thiệt hại trên diện rộng.)
    • "He has a violent temper." (Anh ấy có tính nóng nảy.)
    • "She delivered a violent speech." (Cô ấy đã phát biểu một bài diễn văn mạnh mẽ.)

2. Bạo lực, tàn bạo (Aggressive, brutal):

  • Ý nghĩa: Mô tả hành động, sự hành vi gây tổn hại, bạo lực hoặc tàn bạo.
  • Ví dụ:
    • "The police intervened to stop the violent crime." (Cảnh sát đã can thiệp để ngăn chặn tội ác bạo lực.)
    • "Animal abuse is a violent crime." (Bạo hành động vật là một tội ác nghiêm trọng.)
    • "He was a violent man with a dark past." (Anh ấy là một người đàn ông bạo lực với quá khứ đen tối.)

3. (Động từ) Hành động bạo lực, tấn công (Attack, assault):

  • Ý nghĩa: Sử dụng động từ "to violence" để mô tả hành động tấn công hoặc gây bạo lực.
  • Ví dụ:
    • "The protestors violently protested the new law." (Những người biểu tình đã bạo lực biểu tình chống lại luật mới.)
    • "He was violently beaten." (Anh ấy bị đánh đập rất nặng.)

Các lưu ý khi sử dụng từ "violent":

  • Cẩn trọng khi sử dụng: Từ "violent" mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để mô tả những điều đáng lo ngại. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "aggressive," "brutal," "fierce," "forceful" để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.

Dưới đây là một số cách sử dụng "violent" trong các cụm từ thường gặp:

  • Violent crime: Tội phạm bạo lực
  • Violent protest: Biểu tình bạo lực
  • Violent clash: Cuộc đối đầu bạo lực
  • Violent reaction: Phản ứng dữ dội

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "violent" một cách chính xác nhất không?

Luyện tập với từ vựng violent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police intervened to stop the __________ protest before it could escalate further.
  2. Despite his __________ temper, he was surprisingly calm during the negotiation.
  3. The documentary highlighted the __________ beauty of the untouched wilderness.
  4. The conflict between the two groups became increasingly __________, leading to multiple injuries.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The film was criticized for its __________ scenes, which some viewers found disturbing.
    A. peaceful
    B. violent
    C. emotional
    D. boring

  2. She tried to avoid __________ behavior, preferring dialogue over confrontation.
    A. aggressive
    B. violent
    C. confusing
    D. passive

  3. The storm caused __________ damage to the coastal area.
    A. minor
    B. violent
    C. significant
    D. temporary

  4. His __________ reaction surprised everyone, as he usually remains composed.
    A. unexpected
    B. angry
    C. violent
    D. relaxed

  5. The debate turned __________ when neither side was willing to compromise.
    A. heated
    B. violent
    C. dull
    D. silent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The fight at the bar was very aggressive and uncontrolled.
  2. The dictator ruled using fear and force instead of diplomacy.
  3. The earthquake caused extreme destruction across the region.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. violent
  2. violent
  3. breathtaking (nhiễu)
  4. violent

Bài tập 2:

  1. B (violent)
  2. A, B (aggressive, violent)
  3. C (significant) – nhiễu
  4. C (violent)
  5. A (heated) – nhiễu

Bài tập 3:

  1. The fight at the bar was extremely violent.
  2. The dictator ruled through violent means rather than diplomacy.
  3. The earthquake was devastating across the region. (từ thay thế: devastating)

Bình luận ()