Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
violent nghĩa là mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ violent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

Từ "violent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈviːəlʌnt) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/violent/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này do người bản xứ thực hiện.
Từ "violent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các lưu ý khi sử dụng từ "violent":
Dưới đây là một số cách sử dụng "violent" trong các cụm từ thường gặp:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "violent" một cách chính xác nhất không?
The film was criticized for its __________ scenes, which some viewers found disturbing.
A. peaceful
B. violent
C. emotional
D. boring
She tried to avoid __________ behavior, preferring dialogue over confrontation.
A. aggressive
B. violent
C. confusing
D. passive
The storm caused __________ damage to the coastal area.
A. minor
B. violent
C. significant
D. temporary
His __________ reaction surprised everyone, as he usually remains composed.
A. unexpected
B. angry
C. violent
D. relaxed
The debate turned __________ when neither side was willing to compromise.
A. heated
B. violent
C. dull
D. silent
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()