fierce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fierce nghĩa là mạnh mẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ fierce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fierce

fierceadjective

mạnh mẽ

/fɪəs//fɪrs/

Từ "fierce" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfiːər/

    • F phát âm như âm "f" trong "fun".
    • I phát âm như âm "ee" trong "see".
    • EER phát âm như âm "eer" trong "beer" (âm này thường ngắn và không kéo dài).
  • Dấu nhấn: Dấu nhấn chính rơi vào âm đầu fi (ˈfiːər).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fierce trong tiếng Anh

Từ "fierce" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang tính chất tích cực và mạnh mẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Mạnh mẽ, dữ dội, dữ dội: "Fierce" có nghĩa là mạnh mẽ, dữ dội, hoặc trả đũa mạnh mẽ. Ví dụ:
    • "The fierce wind blew through the trees." (Gió dữ dội thổi qua những cây)
    • "He gave a fierce glare to the intruder." (Anh ta nheo mắt, nhìn ghét đối với kẻ xâm nhập)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meanings):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fierce".

  • Mạnh mẽ, táo bạo, tự tin: "Fierce" thường được dùng để mô tả một người hoặc thứ có sự mạnh mẽ, táo bạo, tự tin, khiêu khích, hoặc thậm chí là hung dữ (nhưng thường mang nghĩa tích cực).

    • "She's a fierce businesswoman." (Cô ấy là một doanh nhân mạnh mẽ)
    • "He has a fierce determination." (Anh ấy có một ý chí kiên định)
    • "She wore a fierce outfit to the party." (Cô ấy mặc một bộ đồ ấn tượng và khiêu khích đến bữa tiệc)
  • Sự nhiệt tình, đam mê: "Fierce" cũng có thể dùng để diễn tả sự nhiệt tình, đam mê, hoặc tình yêu mãnh liệt.

    • "She has a fierce love for her country." (Cô ấy có một tình yêu mãnh liệt đối với đất nước)
  • Sự bảo vệ, phản kháng: Trong một số ngữ cảnh, "fierce" có thể nhấn mạnh sự bảo vệ (protection) hoặc phản kháng (resistance) mạnh mẽ.

    • "The fierce protesters demanded change." (Những nhà biểu tình dũng cảm đòi thay đổi)

3. Các cụm từ và thành ngữ sử dụng "fierce":

  • Fierce competitor: Đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ.
  • Fierce advocate: Người ủng hộ nhiệt tình, người đấu tranh mạnh mẽ.
  • Fierce rivalry: Cuộc cạnh tranh khốc liệt.
  • Fierce beauty: Vẻ đẹp rực rỡ, ấn tượng.

4. Ví dụ cụ thể trong câu:

  • "Her fierce gaze silenced the arguing children." (Nét nhìn dữ dội của cô ấy đã im lặng những đứa trẻ đang cãi nhau.)
  • "She’s a fierce warrior, known for her bravery and skill." (Cô ấy là một chiến binh dũng cảm, nổi tiếng với lòng dũng cảm và kỹ năng của mình.)
  • "He gave a fierce defense of his ideas." (Anh ấy đã bảo vệ mạnh mẽ ý tưởng của mình.)

Lưu ý: "Fierce" đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực (đáng sợ, hung dữ), tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, nó mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fierce," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các bài viết, sách báo, hoặc phim ảnh. Bạn cũng có thể thử tìm kiếm các câu trả lời của người bản xứ trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội để hiểu cách họ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Thành ngữ của từ fierce

something fierce
(North American English, informal)very much; more than usual
  • I sure do miss you something fierce!

Bình luận ()