Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wake nghĩa là thức dậy, tỉnh thức. Học cách phát âm, sử dụng từ wake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thức dậy, tỉnh thức

Từ "wake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "wake" không?
Từ "wake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu được ngữ cảnh sử dụng của từ "wake" một cách chính xác, hãy luôn chú ý đến câu và tình huống giao tiếp. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn, để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.
Which verb means "to stop sleeping"?
a) wake
b) rise
c) awake
d) stand
Select the correct phrasal verb for "to become conscious after sleeping":
a) wake up
b) get up
c) stand up
d) turn up
What is the past tense of "wake"?
a) woken
b) woke
c) waked
d) waking
Choose the sentence with correct usage:
a) She wakes at dawn every day.
b) She rises at dawn every day.
c) She stands at dawn every day.
Which phrase is not related to sleep?
a) wake up late
b) break the ice
c) hit the snooze button
Original: The sound of the thunder startled her from sleep.
Rewrite: The sound of the thunder __________ her __________.
Original: He always gets out of bed at 6 AM.
Rewrite: He always __________ at 6 AM.
Original: The baby opened her eyes when the music played.
Rewrite (không dùng "wake"): The baby __________ when the music played.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()