wake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wake nghĩa là thức dậy, tỉnh thức. Học cách phát âm, sử dụng từ wake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wake

wakeverb

thức dậy, tỉnh thức

/weɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ wake

Từ "wake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Wake (nghĩa là "thức dậy"):

  • Phát âm: /weɪ/ (giống như "way" nhưng ngắn hơn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "w": Phát âm như trong "water" (âm "w" nghe giống chữ "w" trong tiếng Việt)
    • "a": Phát âm như âm "a" trong "father"
    • "k": Phát âm như âm "k" trong "kite"
    • "e": Giọng hơi lên cao khi phát âm "e" cuối.

2. Wake (nghĩa là "sáng tác" - thường dùng trong âm nhạc):

  • Phát âm: /weɪk/ (giống như phát âm "wake" nghĩa là thức dậy, nhưng không có âm "e" ở cuối)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên, nhưng không có âm "e" cuối.

Lời khuyên:

  • Nghe cách người bản xứ phát âm để nắm bắt chính xác nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce wake" để nghe các phiên âm khác nhau.
  • Luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "wake" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wake trong tiếng Anh

Từ "wake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Wake (v): Thức dậy, đánh thức

  • Hàm ý: Thường dùng để đánh thức người hoặc vật.
  • Ví dụ:
    • "I woke up at 7 am." (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
    • "Please wake me up at 6 am tomorrow." (Làm ơn đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng mai.)
    • "The alarm clock woke him up." (Đồng hồ báo thức đánh thức anh ấy.)
    • "The baby woke up crying." (Trẻ sơ sinh thức dậy khóc.)

2. Wake (v): Sự thức giấc, giấc mơ

  • Hàm ý: Dùng để chỉ trạng thái thức giấc, hoặc một giấc mơ.
  • Ví dụ:
    • "I had a long wakeful night." (Tôi có một đêm thức trắng.)
    • "He had a strange wake in his dreams." (Anh ấy có một giấc mơ kỳ lạ.)
    • "The weather caused a restless wake." (Thời tiết gây ra một giấc ngủ không yên.) (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn)

3. Wake (n): Giấc mơ, hệ thống gây mê (medically)

  • Hàm ý: Trong y học, “wake” là một giai đoạn giữa trạng thái ngủ và tỉnh táo, thường được sử dụng sau phẫu thuật để theo dõi phản ứng của bệnh nhân.
  • Ví dụ:
    • "The patient was in a wake." (Bệnh nhân đang trong giai đoạn tỉnh táo sau phẫu thuật.)
    • "The nurse monitored the patient’s wake." (Y tá theo dõi giai đoạn tỉnh táo của bệnh nhân.)

4. Wake (v): Tạo ra sóng (trong nước)

  • Hàm ý: Dùng để mô tả sự tạo ra sóng khi một vật thể di chuyển qua nước.
  • Ví dụ:
    • "The boat woke up the waves." (Thuyền tạo ra sóng.)
    • "The strong current woke a choppy wake." (Dòng chảy mạnh tạo ra một đợt sóng.)

5. Wake (adj): Thức tỉnh, tỉnh táo

  • Hàm ý: Thường dùng để mô tả trạng thái thức tỉnh, đặc biệt là sau khi ngủ.
  • Ví dụ:
    • "He woke up feeling refreshed." (Anh ấy thức dậy cảm thấy sảng khoái.)
    • "The sudden noise woke him." (Tiếng ồn đột ngột đánh thức anh ấy.)

6. Wake (v): Tổ chức, tổ chức một buổi lễ/sự kiện

  • Hàm ý: Dùng để tổ chức một buổi lễ, sự kiện, thường liên quan đến tang lễ.
  • Ví dụ:
    • "They will wake the dead." (Họ sẽ tổ chức tang lễ.) (Đây là một thành ngữ bóng gió, ám chỉ việc tổ chức tang lễ cho người đã khuất.)

Lưu ý:

  • Phát âm: “Wake” được phát âm là /weɪk/ (như “way” nhưng phát âm “k” cuối cùng).
  • Động từ liên quan: "Wake" thường đi với các trạng từ như “up” (đánh thức dậy), "up quickly" (đánh thức nhanh chóng), "early" (sớm), hoặc đi với các giới từ như “up with” (đánh thức).

Để hiểu được ngữ cảnh sử dụng của từ "wake" một cách chính xác, hãy luôn chú ý đến câu và tình huống giao tiếp. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn, để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ wake

wake up and smell the coffee
(informal)used to tell somebody to become aware of what is really happening in a situation, especially when this is something unpleasant

    Luyện tập với từ vựng wake

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the loud noise, she struggled to ________ up but remained asleep.
    2. Please ________ me at 7 AM; I have an important meeting.
    3. The sunlight made him ________ his eyes and yawn.
    4. The alarm clock failed to ________ him, so he overslept.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which verb means "to stop sleeping"?
      a) wake
      b) rise
      c) awake
      d) stand

    2. Select the correct phrasal verb for "to become conscious after sleeping":
      a) wake up
      b) get up
      c) stand up
      d) turn up

    3. What is the past tense of "wake"?
      a) woken
      b) woke
      c) waked
      d) waking

    4. Choose the sentence with correct usage:
      a) She wakes at dawn every day.
      b) She rises at dawn every day.
      c) She stands at dawn every day.

    5. Which phrase is not related to sleep?
      a) wake up late
      b) break the ice
      c) hit the snooze button


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The sound of the thunder startled her from sleep.
      Rewrite: The sound of the thunder __________ her __________.

    2. Original: He always gets out of bed at 6 AM.
      Rewrite: He always __________ at 6 AM.

    3. Original: The baby opened her eyes when the music played.
      Rewrite (không dùng "wake"): The baby __________ when the music played.


    Đáp án

    Bài 1: Điền từ

    1. wake (nhưng câu này dùng "awake" sẽ hợp lý hơn → nhiễu)
    2. wake
    3. open (nhiễu)
    4. wake

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) wake, c) awake
    2. a) wake up, b) get up
    3. b) woke
    4. a) wakes, b) rises
    5. b) break the ice

    Bài 3: Viết lại

    1. The sound of the thunder woke her up.
    2. He always wakes up at 6 AM.
    3. The baby stirred when the music played. (hoặc "opened her eyes")

    Bình luận ()