Have you been to the Taj Mahal? I was reading about it today.Cậu đã bao giờ tới Taj Mahal chưa? Hôm nay tớ đang đọc về nó đấy.
Lisa:
Actually yes. I went on a trip to India after college and I saw the Taj Mahal.Thực sự là rồi. Tớ đi du lịch Ấn Độ sau khi học xong đại học và tớ đã tới thăm Taj Mahal.
Chris:
Wow! Can you tell me how it was?Wow! Cậu có thể kể cho tớ nghe nó như thế nào không?
Lisa:
Well, it is white in color and rather big.À, nó có màu trắng và khá là lớn.
Chris:
I hear it looks amazing on a full moon night.Tớ nghe nói nó trông rất tuyệt vào đêm trăng tròn.
Lisa:
Oh yes! I agree. It really shines in the white moonlight.Ồ đúng vậy! Tớ đồng ý. Nó thực sự tỏa sáng trong ánh trăng bàng bạc.
Chris:
How was it from the inside?Thế từ bên trong thì nó như thế nào?
Lisa:
It was pretty dark, because not much artificial light is allowed inside.Nó khá là tối, bởi vì không có nhiều ánh sáng nhân tạo lọt vào được bên trong.
Chris:
Hmm... I'd really love to see it myself someday.Hmm ... Tớ thực sự muốn một ngày nào đó được tận mắt nhìn thấy nó.
Hai cá nhân đang thảo luận về kinh nghiệm và kiến thức của họ về Taj Mahal. Diễn giả đầu tiên đề cập đến việc đọc về tượng đài gần đây, trong khi người nói thứ hai chia sẻ kinh nghiệm cá nhân từ chuyến đi đến Ấn Độ sau đại học nơi họ đến thăm Taj Mahal.
Người nói đầu tiên bị thu hút bởi tài khoản thứ hai và yêu cầu thêm chi tiết. Thứ hai mô tả bên ngoài của tượng đài là màu trắng và khá lớn. Họ cũng đề cập rằng nó xuất hiện đặc biệt tuyệt vời trong một đêm trăng tròn, phù hợp với kinh nghiệm của chính họ.
Tiếp tục cuộc trò chuyện, một người hỏi về trải nghiệm nội thất, mà người kia trả lời rằng nó khá tối bên trong do sử dụng ánh sáng nhân tạo hạn chế. Diễn giả đầu tiên bày tỏ sự quan tâm khi đến thăm Taj Mahal một ngày nào đó, làm nổi bật vẻ ngoài tuyệt đẹp của nó dưới ánh trăng.
Hy vọng chủ đề It really shines in the white moonlight sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!
Bình luận ()