actually là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

actually nghĩa là hiện nay, hiện tại. Học cách phát âm, sử dụng từ actually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ actually

actuallyadverb

hiện nay, hiện tại

/ˈak(t)ʃʊəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ actually

Từ "actually" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæktʃuəli

Phân tích từng phần:

  • Act-: nghe giống như "áct" (giống "áct" trong "áct chá")
  • -chue: nghe giống như "chu" (như chữ "chu" trong "chú chuột")
  • -ly: nghe giống như "li" (như chữ "li" trong "lúa lầy")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ actually trong tiếng Anh

Từ "actually" trong tiếng Anh là một từ hữu ích, thường được sử dụng để thêm sự nhấn mạnh, điều chỉnh hoặc cung cấp thông tin mới. Dưới đây là cách sử dụng "actually" một cách hiệu quả:

1. Để điều chỉnh hoặc phủ nhận một điều gì đó:

  • Khi bạn muốn thay đổi điều bạn vừa nói: Bạn nghĩ một điều nhưng thực tế lại khác.
    • Example: "I thought you didn't like chocolate." – "Actually, I love chocolate!" (Tôi nghĩ bạn không thích chocolate. - Thực tế là tôi thích chocolate!)
    • Example: "I didn’t finish the report." – "Actually, I finished it yesterday." (Tôi không hoàn thành báo cáo. - Thực tế là tôi đã hoàn thành nó vào ngày hôm qua.)

2. Để cung cấp thông tin mới hoặc bất ngờ:

  • Khi bạn muốn đưa ra một thông tin mà người nghe chưa biết:
    • Example: "This book is really long." – "Actually, it's over 800 pages!" (Cuốn sách này rất dài. - Thực tế là nó có hơn 800 trang!)
    • Example: "The concert is sold out." – “Actually, I managed to get tickets.” (Concert đã hết vé. - Thực tế là tôi đã có vé.)

3. Để nhấn mạnh một điều gì đó:

  • Mặc dù thường không cần thiết, nhưng "actually" có thể được sử dụng để thêm chút nhấn mạnh, làm cho câu nói của bạn trở nên rõ ràng hơn.
    • Example: "I’m not angry." – “Actually, I am a little bit frustrated.” (Tôi không tức giận. - Thực tế là tôi hơi bực bội.)

4. Trong các câu hỏi thăm dò (tag questions):

  • “Actually, I don’t know.” (Thực tế, tôi không biết.)
  • “Actually, it’s a surprise.” (Thực tế, đó là một bất ngờ.)

Lưu ý:

  • "Actually" thường được dùng ít hơn "really" hoặc "in fact" để nhấn mạnh.
  • Sử dụng "actually" quá nhiều có thể làm cho câu nói của bạn nghe có vẻ giả tạo hoặc cố gắng. Hãy cân nhắc xem nó có thực sự cần thiết hay không.

Tóm lại, "actually" là một từ hữu ích để điều chỉnh, cung cấp thông tin mới và thêm chút nhấn mạnh vào câu nói của bạn. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận để nâng cao sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ khác hoặc giải thích cách sử dụng "actually" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng actually

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project seemed simple, but it was ______ quite complex.
  2. She claimed to understand the theory, but ______, she needed more explanation.
  3. The data appeared inconsistent, but after analysis, it proved ______ accurate.
  4. He thought the meeting was at 3 PM, but it was ______ scheduled for 2:30 PM.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The results were surprising; ______, they contradicted all previous studies.
    a) however
    b) actually
    c) in fact
    d) moreover

  2. The software update ______ improved performance, despite initial bugs.
    a) barely
    b) truly
    c) actually
    d) hardly

  3. Many believe the process is automated, but it ______ requires human supervision.
    a) secretly
    b) actually
    c) rarely
    d) nearly

  4. The experiment failed, but the team ______ learned valuable lessons.
    a) finally
    b) factually
    c) practically
    d) nevertheless

  5. His argument sounded logical, but ______, it was based on flawed assumptions.
    a) in reality
    b) surely
    c) actually
    d) presumably


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He appeared confident, but he felt nervous inside." → Use "actually".
  2. Original: "The report states that sales increased, but the data shows a decline." → Use "actually".
  3. Original: "She claimed to finish the task, but she hadn’t even started." → Replace "actually" with a synonym.

Đáp án:

Bài 1:

  1. actually
  2. actually
  3. highly (nhiễu)
  4. actually (nhiễu: "originally" cũng có thể chấp nhận nếu ngữ cảnh khác)

Bài 2:

  1. b) actually / c) in fact
  2. c) actually
  3. b) actually
  4. d) nevertheless (nhiễu)
  5. a) in reality / c) actually

Bài 3:

  1. He appeared confident, but he was actually nervous inside.
  2. The report states that sales increased, but the data actually shows a decline.
  3. She claimed to finish the task, but in reality, she hadn’t even started. (thay thế bằng "in reality")

Bình luận ()