adjudicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adjudicate nghĩa là xét xử. Học cách phát âm, sử dụng từ adjudicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adjudicate

adjudicateverb

xét xử

/əˈdʒuːdɪkeɪt//əˈdʒuːdɪkeɪt/

Từ "adjudicate" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdʒjuːdɪkeɪt/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈjuː-dɪ-kэй-ət

Giải thích chi tiết:

  • ə: Dấu mũ "ə" là một nguyên âm nghèo, nghe giống như "uh" rất ngắn và nhẹ.
  • ˈjuː: phát âm là "yoo" như trong "you"
  • dɪ: phát âm là "dee" như trong "dinner"
  • kэй: phát âm là "key" như trong "key"
  • ət: phát âm là "at" như trong "cat"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adjudicate trong tiếng Anh

Từ "adjudicate" trong tiếng Anh có nghĩa là tán công, xét xử, giải quyết tranh chấp hoặc quyết định một vấn đề. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc tranh chấp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adjudicate" chi tiết hơn, kèm theo các ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh pháp lý/tố tụng:

  • Định nghĩa: Adjudicate thường được dùng để chỉ việc một tòa án, hội đồng xét xử, hoặc một cơ quan có thẩm quyền khác tán công, quyết định về một vụ kiện, tranh chấp, hoặc một vấn đề pháp lý.
  • Ví dụ:
    • “The judge will adjudicate the case next week.” (Bà thẩm phán sẽ tán công vụ kiện vào tuần tới.)
    • "The arbitration panel will adjudicate the dispute between the two companies." (Ban giải quyết tranh chấp trọng tài sẽ giải quyết tranh chấp giữa hai công ty.)
    • “The court adjudicated in favor of the plaintiff.” (Tòa án quyết định ủng hộ nguyên đơn.)

2. Trong ngữ cảnh chính trị/chính phủ:

  • Định nghĩa: Adjudicate cũng có thể dùng để chỉ việc một cơ quan chính phủ thẩm định, quyết định về một vấn đề, quyền lợi, hoặc yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • “The government will adjudicate the grant applications.” (Chính phủ sẽ tán công các hồ sơ xin tài trợ.)
    • “The committee adjudicated the scholarship candidates." (Ban комитета đã tán công các thí sinh nhận học bổng.)

3. Trong ngữ cảnh rộng hơn (ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Adjudicate có thể dùng theo nghĩa rộng hơn, để chỉ việc đánh giá, quyết định, hoặc phân công một nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • “The committee adjudicated him the award for his contributions to the field.” (Ban комитета đã tán công anh ta giải thưởng vì đóng góp của anh ta cho lĩnh vực này.)

Nghĩa đồng nghĩa:

  • Resolve
  • Decide
  • Judge
  • Determine
  • Hear (trong tranh chấp)

Lưu ý: Từ "adjudicate" mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các cuộc hội thoại chính thức.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các ngữ cảnh khác qua các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/adjudicate

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "adjudicate" trong một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()