Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appraise nghĩa là thẩm định. Học cách phát âm, sử dụng từ appraise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thẩm định
Phát âm từ "appraise" trong tiếng Anh như sau:
Giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "appraise" (âm đọc: /əˈpreɪs/ hoặc /æpˈreɪs/) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đánh giá, thẩm định, hoặc xem xét một thứ gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Các ngữ cảnh sử dụng thường gặp:
Tổng kết:
| Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb | Đánh giá, ước tính | The appraiser appraised the property. (Người thẩm định đã đánh giá tài sản.) |
| Noun | Đánh giá, ước tính | The appraisal was very high. (Đánh giá rất cao.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "appraise" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()