appraise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appraise nghĩa là thẩm định. Học cách phát âm, sử dụng từ appraise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appraise

appraiseverb

thẩm định

/əˈpreɪz//əˈpreɪz/

Phát âm từ "appraise" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpraɪz/
  • Phát âm gần đúng: uh-PRYZE

Giải thích chi tiết:

  • ə (uh): Âm mũi nhẹ, giống như âm "uh" trong "about".
  • ˈpraɪ (pryze): Phát âm mạnh, nhấn vào âm 'y'.
    • p (p): Giống như âm 'p' thường.
    • r (r): Âm răng cắn (rolled r), nếu không quen, có thể bỏ qua hoặc đọc nhẹ nhàng.
    • (ai): Âm đôi, giống như âm 'ai' trong "eye".
  • z (z): Âm 'z' như bình thường.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appraise trong tiếng Anh

Từ "appraise" (âm đọc: /əˈpreɪs/ hoặc /æpˈreɪs/) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đánh giá, thẩm định, hoặc xem xét một thứ gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa chính:

  • To evaluate or estimate the value or quality of something: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "appraise". Nó có nghĩa là đánh giá, xem xét, hoặc ước tính giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The appraiser will assess the value of the painting." (Người thẩm định sẽ đánh giá giá trị của bức tranh.)
      • "She appraised her employees' performance regularly." (Cô ấy thường xuyên đánh giá hiệu suất của nhân viên.)
      • "The company is going to appraise its assets before selling." (Công ty sẽ đánh giá tài sản của mình trước khi bán.)

2. Nghĩa theo hình thức động từ (verb):

  • To examine carefully and form an opinion about something: Khi được dùng làm động từ, "appraise" có nghĩa là kiểm tra cẩn thận và đưa ra ý kiến về một điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The expert will appraise the antique furniture." (Chuyên gia sẽ kiểm tra và đánh giá đồ cổ.)
      • "I need to appraise the situation before making a decision." (Tôi cần đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.)

3. Nghĩa theo hình thức danh từ (noun):

  • An estimate of the value or quality of something: "Appraise" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đánh giá, ước tính giá trị hoặc chất lượng.
    • Ví dụ:
      • "The appraisers' report is available for review." (Báo cáo đánh giá có sẵn để xem.)
      • "She received a positive appraisal of her work." (Cô ấy nhận được một đánh giá tích cực về công việc của mình.)

Các ngữ cảnh sử dụng thường gặp:

  • Đánh giá tài sản: Appraisal (n) là một thuật ngữ thường dùng trong ngành bất động sản để chỉ quá trình đánh giá giá trị của một tài sản.
  • Đánh giá hiệu suất: Appraisal (n) được sử dụng trong môi trường làm việc để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
  • Đánh giá nghệ thuật: Appraisal (n) được sử dụng khi đánh giá giá trị của các tác phẩm nghệ thuật.
  • Đánh giá chất lượng: Appraisal (n) có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng của bất kỳ thứ gì, từ sản phẩm đến dịch vụ.

Tổng kết:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Verb Đánh giá, ước tính The appraiser appraised the property. (Người thẩm định đã đánh giá tài sản.)
Noun Đánh giá, ước tính The appraisal was very high. (Đánh giá rất cao.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "appraise" trong tiếng Anh!


Bình luận ()