assertiveness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assertiveness nghĩa là sự quyết đoán. Học cách phát âm, sử dụng từ assertiveness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assertiveness

assertivenessnoun

sự quyết đoán

/əˈsɜːtɪvnəs//əˈsɜːrtɪvnəs/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "assertiveness" trong tiếng Anh:

/ˌæsərtɪˈnɛs/

  • as - như từ "as" trong "ask"
  • sert - như từ "shirt"
  • i - như nguyên âm "i" thường
  • ness - như từ "ness" trong "stress"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assertiveness trong tiếng Anh

Từ "assertiveness" trong tiếng Anh có nghĩa là tính chủ động, sự tự tin thể hiện trong việc đứng lên bảo vệ quyền lợi và ý kiến của bản thân, đồng thời tôn trọng quyền lợi của người khác. Nó khác với sự hung hăng (aggression) vì tính chủ động không gây tổn hại đến người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "assertiveness" trong các tình huống khác nhau:

1. Mô tả một đặc điểm tính cách:

  • "She is a very assertive woman; she always knows what she wants and isn’t afraid to speak her mind." (Cô ấy là một người phụ nữ rất chủ động, cô ấy luôn biết mình muốn gì và không ngại bày tỏ ý kiến của mình.)
  • "Developing assertiveness skills is important for success in the workplace." (Phát triển kỹ năng chủ động rất quan trọng để thành công trong môi trường làm việc.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ năng mềm:

  • "The assertiveness training helped him to communicate his needs more clearly." (Khóa học rèn luyện tính chủ động đã giúp anh ấy giao tiếp nhu cầu của mình rõ ràng hơn.)
  • "Assertiveness is a valuable skill for negotiating a salary." (Tính chủ động là một kỹ năng quý giá khi thương lượng mức lương.)

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • "Don't be afraid to be assertive when asking for help." (Đừng ngại thể hiện sự chủ động khi yêu cầu giúp đỡ.)
  • "He needs to learn to be more assertive in meetings." (Anh ấy cần học cách chủ động hơn trong các cuộc họp.)
  • "Being assertive doesn't mean being aggressive; it's about standing up for yourself respectfully." (Tính chủ động không có nghĩa là hung hăng, mà là bảo vệ bản thân một cách tôn trọng.)

4. Ví dụ sử dụng trong câu:

  • “The therapist encouraged him to practice assertiveness to improve his relationships.” (Nhà trị liệu khuyến khích anh ấy luyện tập tính chủ động để cải thiện các mối quan hệ.)
  • “Her assertiveness in the interview impressed the hiring manager.” (Sự chủ động thể hiện của cô ấy trong buổi phỏng vấn đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.)

Tóm lại: "Assertiveness" là một từ quan trọng để mô tả tính cách và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Nó tập trung vào việc thể hiện bản thân một cách rõ ràng, tự tin và tôn trọng người khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của "assertiveness" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách thể hiện tính chủ động trong một tình huống cụ thể như khi nói "không" với một yêu cầu, hay cách chủ động lấy lại quyền kiểm soát trong một mối quan hệ?


Bình luận ()