Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
explosion nghĩa là sự nổ, sự phát triển ồ ạt. Học cách phát âm, sử dụng từ explosion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nổ, sự phát triển ồ ạt

Từ "explosion" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Vậy, bạn có thể ghép lại thành: ex-plo-sion (ˈeksploʊʒən)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "explosion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "explosion" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The laboratory recorded a(n) _________ due to improper storage of volatile substances.
a) explosion
b) expansion
c) eruption
d) outburst
Which of the following could describe a sudden, violent release of energy? (Chọn 2 đáp án)
a) burst
b) implosion
c) explosion
d) compression
The volcanic _________ covered the nearby villages in ash and debris.
a) explosion
b) eruption
c) blast
d) outbreak
The _________ of interest in renewable energy has led to more investments in solar technology.
a) surge
b) explosion
c) collapse
d) leakage
After the accident, experts analyzed the _________ to determine if it was caused by negligence.
a) explosion
b) evaporation
c) combustion
d) ignition
Gốc: The nuclear test resulted in a massive release of energy.
Viết lại: _________________________________________________________.
Gốc: Social media has caused a dramatic increase in online interactions.
Viết lại: _________________________________________________________.
Gốc: The bomb detonated with incredible force, shaking the entire building.
Viết lại (không dùng "explosion"): __________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()