explosion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

explosion nghĩa là sự nổ, sự phát triển ồ ạt. Học cách phát âm, sử dụng từ explosion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ explosion

explosionnoun

sự nổ, sự phát triển ồ ạt

/ɪkˈspləʊʒn//ɛkˈspləʊʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ explosion

Từ "explosion" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ex - phát âm giống như âm "ex" trong từ "exit"
  • plo - phát âm như "plow" (giống như "plow" trong tiếng Việt)
  • sion - phát âm như "sih-un"

Vậy, bạn có thể ghép lại thành: ex-plo-sion (ˈeksploʊʒən)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ explosion trong tiếng Anh

Từ "explosion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sự nổ (Physical Explosion):

  • Định nghĩa: Sự nổ mạnh mẽ, đột ngột của một vật chất, thường do phản ứng hóa học hoặc vật lý tạo ra.
  • Ví dụ:
    • "There was an explosion in the factory." (Có một vụ nổ trong nhà máy.)
    • "The bomb caused a massive explosion." (C quả bom gây ra một vụ nổ lớn.)
    • "He heard an explosion outside." (Anh ấy nghe thấy một vụ nổ bên ngoài.)

2. Sự bùng nổ (Figurative Explosion - Emotional/Social):

  • Định nghĩa: Một sự bùng nổ mạnh mẽ của cảm xúc, ý tưởng, hoặc xu hướng. Thường được dùng để miêu tả sự tăng trưởng nhanh chóng và bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "The news of the discovery caused an explosion of excitement among scientists." (Tin tức về phát hiện đã gây ra một cơn bùng nổ sự phấn khích trong các nhà khoa học.)
    • "The album went to number one on the charts in a matter of days – a true explosion of popularity." (Album đó đã vươn lên vị trí số một trên bảng xếp hạng chỉ trong vài ngày - một cơn bùng nổ thực sự về sự nổi tiếng.)
    • "Social media has experienced an explosion in popularity over the past decade." (Mạng xã hội đã trải qua một sự bùng nổ về sự phổ biến trong mười năm qua.)

3. Sự phát triển mạnh mẽ (Growth Explosion):

  • Định nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng và đáng kể.
  • Ví dụ:
    • "The company experienced an explosion in sales after the new marketing campaign." (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số sau chiến dịch tiếp thị mới.)
    • "The population of the city has seen an explosion in recent years." (Dân số thành phố đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây.)

4. Sự bùng nổ (Bursting Explosion - Literal):

  • Định nghĩa: Một vật thể nổ tung hoặc vỡ ra.
  • Ví dụ:
    • "The balloon exploded with a loud pop." (Quả bóng bay nổ tung với một tiếng nổ.)
    • "The pressure build-up caused the container to explode." (Áp lực tăng lên đã khiến thùng chứa nổ.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "explosion" theo nghĩa figuratively, bạn có thể có thể tìm thấy các từ đồng nghĩa như "boom," "surge," "wave," "rush," "outbreak," tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
  • “Explosion” thường đi kèm với các trạng từ để tăng cường ý nghĩa, ví dụ: massive explosion (vụ nổ lớn), sudden explosion (vụ nổ đột ngột), unexpected explosion (vụ nổ bất ngờ).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "explosion" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng explosion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sudden _________ of gas in the factory caused severe damage to the equipment.
  2. Scientists observed a rapid _________ during the chemical reaction, releasing intense heat.
  3. The crowd dispersed quickly after hearing a loud _________ in the distance.
  4. The _________ of data in recent years has revolutionized how businesses operate.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The laboratory recorded a(n) _________ due to improper storage of volatile substances.
    a) explosion
    b) expansion
    c) eruption
    d) outburst

  2. Which of the following could describe a sudden, violent release of energy? (Chọn 2 đáp án)
    a) burst
    b) implosion
    c) explosion
    d) compression

  3. The volcanic _________ covered the nearby villages in ash and debris.
    a) explosion
    b) eruption
    c) blast
    d) outbreak

  4. The _________ of interest in renewable energy has led to more investments in solar technology.
    a) surge
    b) explosion
    c) collapse
    d) leakage

  5. After the accident, experts analyzed the _________ to determine if it was caused by negligence.
    a) explosion
    b) evaporation
    c) combustion
    d) ignition


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The nuclear test resulted in a massive release of energy.
    Viết lại: _________________________________________________________.

  2. Gốc: Social media has caused a dramatic increase in online interactions.
    Viết lại: _________________________________________________________.

  3. Gốc: The bomb detonated with incredible force, shaking the entire building.
    Viết lại (không dùng "explosion"): __________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. explosion
  2. expansion (nhiễu)
  3. bang (nhiễu)
  4. explosion

Bài 2:

  1. a) explosion
  2. a) burst, c) explosion
  3. b) eruption
  4. b) explosion
  5. a) explosion

Bài 3:

  1. The nuclear test caused a massive explosion.
  2. Social media has led to an explosion of online interactions.
  3. The bomb burst with incredible force, shaking the entire building. (Từ thay thế: burst/blast)

Bình luận ()