compel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

compel nghĩa là bắt buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ compel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ compel

compelverb

bắt buộc

/kəmˈpel//kəmˈpel/

Từ "compel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /kəmˈpel/
  • Phát âm gần đúng: kəm-pel (giọng đọc rõ ràng và nhấn vào âm tiết thứ hai, “pel”)

Phân tích:

  • kəm: Giống như "come" nhưng âm "m".
  • pel: Giống như "pel" trong từ "pelican" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ compel trong tiếng Anh

Từ "compel" trong tiếng Anh có nghĩa là "ép buộc", "buộc phải" hoặc "khuyến khích mạnh mẽ". Nó thường mang sắc thái mạnh hơn so với các từ như "force" (ép buộc) hoặc "persuade" (khuyên bảo). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này:

1. Nghĩa chính:

  • To force someone to do something: Ép buộc ai đó làm gì đó.

    • Example: The company compelled its employees to work overtime. (Công ty đã ép buộc nhân viên phải làm thêm giờ.)
    • Example: He was compelled to tell the truth. (Anh ta buộc phải nói sự thật.)

2. Nghĩa theo cách sử dụng rộng hơn:

  • To cause (someone) to do something by pressure or authority: Gây ra (ai đó) làm điều gì đó thông qua áp lực hoặc quyền lực.
    • Example: The new regulations compelled businesses to adopt sustainable practices. (Các quy định mới đã buộc doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bền vững.)
    • Example: The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict. (Bằng chứng đã buộc hội đồng xét xử đưa ra phán xét có tội.)

3. Sử dụng "compel" để diễn tả sự thôi thúc mạnh mẽ:

  • To urge strongly: Thúc mạnh mẽ, khích lệ mạnh mẽ. Trong trường hợp này, "compel" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn "urge" vì nó thể hiện một áp lực lớn hơn.
    • Example: Her desire to help others compelled her to volunteer. (Nỗi khát khao giúp đỡ người khác đã thúc đẩy cô ấy tham gia tình nguyện.)

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Compel someone to + verb (infinitives): Buộc ai đó làm gì đó.
    • Example: I was compelled to apologize for my mistake. (Tôi buộc phải xin lỗi vì sai lầm của mình.)
  • Compel someone with + noun (noun): Buộc ai đó bằng một thứ gì đó (thường là áp lực, quyền lực, hoặc sự thật).
    • Example: He was compelled with grief to leave the country. (Anh ta buộc phải rời khỏi đất nước vì nỗi đau buồn.)

Lời khuyên:

  • "Compel" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như "force".
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác sắc thái ý nghĩa mà "compel" mang lại.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích cách sử dụng "compel" trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()