constrain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

constrain nghĩa là ràng buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ constrain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ constrain

constrainverb

ràng buộc

/kənˈstreɪn//kənˈstreɪn/

Từ "constrain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /kənˈstreɪn/
  • Nguyên âm: /kən/ (như "con" trong tiếng Việt) - /ˈstreɪn/ (như "stray" trong tiếng Việt)
  • Phụ âm: /k/ (như "k" trong "kite"), /str/ (như "str" trong "street"), /n/ (như "n" trong "nose")

Tổng hợp: kən-ˈstreɪn

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ constrain trong tiếng Anh

Từ "constrain" trong tiếng Anh có nghĩa là hạn chế, ràng buộc, cưỡng ép, hoặc buộc phải làm điều gì đó. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản là giới hạn sự tự do hoặc khả năng của ai đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "constrain" với các ví dụ cụ thể:

1. Hạn chế, ràng buộc (Limit, restrict):

  • Definition: To limit something or someone; to restrict freedom of movement, action, or thought.
  • Example:
    • "The lack of funding constrains the research team's ability to expand their project." (Thiếu nguồn tài chính ràng buộc khả năng của đội nghiên cứu mở rộng dự án.)
    • "The narrow roads constrain the flow of traffic." (Những con đường hẹp hạn chế lưu lượng giao thông.)
    • “The company's budget constrains its investment plans." (Ngân sách của công ty ràng buộc kế hoạch đầu tư.)

2. Cưỡng ép, buộc phải làm điều gì đó (Force, compel):

  • Definition: To force someone to do something they don’t want to do; to compel.
  • Example:
    • "The government constrained the protesters to disperse peacefully." (Chính phủ cưỡng ép những người biểu tình giải tán hòa bình.)
    • "He was constrained to act quickly because the situation was dangerous." (Anh ấy bị buộc phải hành động nhanh chóng vì tình hình nguy hiểm.)

3. Trong toán học và khoa học (Restrict, limit):

  • Definition: In mathematics and science, to limit the possible values of a variable.
  • Example:
    • "The equation has the constraint that x must be greater than zero." (Phương trình có ràng buộc là x phải lớn hơn 0.)

Các dạng khác của từ "constrain":

  • Constraining: Tính từ, có nghĩa là hạn chế, ràng buộc. (e.g., “a constraining factor”)
  • Constrained: Tính từ, có nghĩa là bị hạn chế, bị ràng buộc. (e.g., “He felt constrained by his responsibilities.”)
  • Constrainingly: Tính đuôi, mạnh mẽ hơn "constraining," thường dùng để mô tả một điều gì đó cực kỳ hạn chế. (e.g., "The weather was constrainingly cold.")

Lời khuyên:

  • Context is key: Ý nghĩa chính xác của "constrain" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms: Bạn có thể thay thế "constrain" bằng các từ tương tự như "limit," "restrict," "force," "compel," "impose," hoặc "tie up."

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "constrain" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'constrain' khi nói về một vấn đề tài chính."


Bình luận ()