detection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detection nghĩa là phát hiện. Học cách phát âm, sử dụng từ detection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detection

detectionnoun

phát hiện

/dɪˈtekʃn//dɪˈtekʃn/

Từ "detection" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di (giống như "di" trong "did")
  • tek (giống như "tek" trong "text")
  • shən (giống như "shən" trong "Shen" - tên người)

Vậy, phát âm đầy đủ là: di-tek-shən

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ detection trong tiếng Anh

Từ "detection" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sự phát hiện, nhận biết (Noun - danh từ):

  • General meaning: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là hành động hoặc quá trình phát hiện ra hoặc nhận biết một điều gì đó.
    • Example: "The police used forensic detection to solve the crime." (Cảnh sát sử dụng các phương pháp phát hiện tội phạm để giải quyết vụ án.)
    • Example: "The scientists’ detection of a new species was a landmark achievement." (Việc nhận biết một loài mới của các nhà khoa học là một thành tựu quan trọng.)
  • Specific types of detection:
    • Radar detection: Phát hiện bằng radar (ví dụ: radar xe cộ)
    • Thermal detection: Phát hiện bằng nhiệt (ví dụ: phát hiện động vật qua nhiệt)
    • Biometric detection: Phát hiện sinh trắc học (ví dụ: quét vân tay, khuôn mặt)

2. Việc phát hiện, hành động phát hiện (Verb - động từ):

  • To detect: Ý nghĩa là phát hiện ra, nhận biết, tìm thấy.
    • Example: "The dog detected the presence of a stranger on the property." (Con chó phát hiện sự hiện diện của người lạ trên bất động sản.)
    • Example: “The system detects any unusual activity.” (Hệ thống phát hiện bất kỳ hoạt động bất thường nào.)

3. Sự khám phá, biện pháp khám phá (Noun - danh từ, thường liên quan đến tội phạm):

  • Detection: Liên quan đến việc khám phá tội phạm, tìm ra manh mối, và bắt giữ tội phạm.
    • Example: "The police inspector’s meticulous detection led to the arrest of the suspect." (Việc khám phá tỉ mỉ của cảnh sát trưởng đã dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.)
    • Example: "The detective was famous for his sharp detection skills.” (Nhà điều tra nổi tiếng với kỹ năng khám phá tinh anh của mình.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Sự phát hiện, nhận biết Detection of a virus (Phát hiện virus)
Verb (Động từ) Phát hiện, nhận biết The system detects errors. (Hệ thống phát hiện lỗi.)
Noun (Danh từ) Khám phá, biện pháp khám phá (thường về tội phạm) Police detection of the crime. (Việc cảnh sát khám phá tội phạm.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "detection," bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn diễn giải và chọn cách sử dụng phù hợp nhất.


Bình luận ()