diverting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

diverting nghĩa là chuyển hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ diverting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ diverting

divertingadjective

chuyển hướng

/daɪˈvɜːtɪŋ//daɪˈvɜːrtɪŋ/

Từ "diverting" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • di-vɝrtɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪvɝrtɪŋ) biểu thị trọng âm.

  • di phát âm giống như "di" trong "did".
  • ver phát âm gần giống như "ver" trong "very" nhưng ngắn hơn và có phần "e" tròn hơn.
  • ting phát âm giống như "ting" trong "tingle".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ diverting trong tiếng Anh

Từ "diverting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc thú vị. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Thú vị, hấp dẫn, giải trí: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "diverting". Nó mô tả một cái gì đó gây ra sự hứng thú, vui vẻ hoặc đáng để theo dõi.
  • Đẩy ra, chuyển hướng: "Diverting" cũng có nghĩa đen là hướng ra ngoài, chuyển hướng, thường liên quan đến dòng chảy, luồng, hoặc sự chú ý.

2. Cách sử dụng:

  • Miêu tả hoạt động, sự kiện:

    • "The museum had some diverting exhibits." (Bảo tàng có một số triển lãm thú vị.)
    • "The lecture was quite diverting, even though I didn't understand all of it." (Bài giảng khá thú vị, mặc dù tôi không hiểu hết.)
    • "We spent a diverting afternoon playing games." (Chúng tôi có một buổi chiều vui vẻ chơi trò chơi.)
  • Mô tả tính cách người:

    • “He has a diverting sense of humor.” (Anh ấy có một khiếu hài hước thú vị.)
    • "She is a diverting conversationalist." (Cô ấy là một người bạn trò chuyện thú vị.)
  • Miêu tả hành động:

    • "The road diverts from the main highway." (Đường này đi vòng ra khỏi quốc lộ chính.)
    • "The flood diverted the river away from the town." (Đại dịch đã chuyển dòng sông ra khỏi thị trấn.)

3. Các dạng khác của từ:

  • Divert (v): Đẩy, chuyển hướng, hướng ra ngoài (ví dụ: divert the water – chuyển hướng dòng nước).
  • Diverting (adj): Thú vị, hấp dẫn (đã được phân tích ở trên).
  • Diverted (adj/past participle): Chuyển hướng (đã được dùng trong các câu phức hợp và cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn).

4. Lưu ý:

  • Sử dụng "diverting" để diễn tả sự thú vị thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui vẻ. Nó không phù hợp để miêu tả những điều gây khó khăn, đau khổ, hoặc gây rối.
  • "Diverting" thường được dùng trong văn nói và văn viết thân mật.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The comedian’s stories were incredibly diverting." (Những câu chuyện của chú hề thật sự rất thú vị.)
  • "Let's divert our attention to this new project." (Hãy chuyển hướng sự chú ý của chúng ta đến dự án mới này.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "diverting" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ, trong một bài viết, một cuộc trò chuyện)?


Bình luận ()